MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCY

 Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm - SCY>
Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm là một doanh nghiệp có truyền thống và uy tín trong ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam. Công ty đã chiếm lĩnh và giữ vững được thị trường trong nước như các ngành vận tải sông biển, nạo vét sông biển, Hàng Hải, Biên Phòng, Hải quan, Dầu khí… Hiện nay Công ty đang định hướng các mặt hàng xuất khẩu sang các nước trong khu vực và thế giới như Nga, Hà Lan, Pháp, Anh, Úc, Mê-hi-cô…
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
11.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 61,968,926
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 09/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.247%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    12.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.46
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    61,968,926
  • KLCP đang lưu hành:
    61,968,926
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    718.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 179,668,220 567,592,274 112,808,495 284,654,233
Giá vốn hàng bán 162,310,702 475,408,336 94,048,870 244,281,337
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,357,518 92,183,938 18,759,625 40,372,895
Lợi nhuận tài chính 11,782,118 6,498,103 41,585,395 4,510,550
Lợi nhuận khác 33,682 -748,731 18,565 -75,977
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,031,489 57,568,140 15,331,814 20,638,387
Lợi nhuận sau thuế 7,225,191 46,054,512 9,069,747 16,510,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,225,191 46,054,512 9,069,747 16,510,710
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,129,315,233 885,779,376 944,470,269 860,312,082
Tổng tài sản 1,632,120,633 1,383,908,885 1,474,379,156 1,392,661,403
Nợ ngắn hạn 790,902,840 496,636,581 578,037,105 526,969,725
Tổng nợ 790,902,840 496,636,581 578,037,105 526,969,725
Vốn chủ sở hữu 841,217,793 887,272,304 896,342,052 865,691,677
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.