Doanh thu bán hàng và CCDV
|
112,808,495
|
284,654,233
|
339,594,192
|
229,213,629
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,759,625
|
40,372,895
|
45,383,347
|
49,412,142
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,331,814
|
20,638,387
|
34,460,004
|
15,458,825
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,069,747
|
16,510,710
|
27,568,003
|
12,367,060
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
944,470,269
|
860,312,082
|
903,379,165
|
917,081,852
|
|