TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,129,315,232,645 |
885,779,375,725 |
944,470,268,753 |
860,312,082,218 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
171,354,956,748 |
152,321,297,735 |
170,887,973,823 |
118,889,041,388 |
|
1. Tiền |
86,054,956,748 |
12,021,297,735 |
18,087,973,823 |
22,889,041,388 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,300,000,000 |
140,300,000,000 |
152,800,000,000 |
96,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
363,000,000,000 |
338,000,000,000 |
387,500,000,000 |
397,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
363,000,000,000 |
338,000,000,000 |
387,500,000,000 |
397,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,687,289,318 |
47,242,087,605 |
17,152,705,101 |
26,204,361,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,349,207,676 |
43,398,565,212 |
36,086,929,020 |
40,634,603,974 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
263,229,582 |
742,955,022 |
4,284,274,841 |
9,762,167,899 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,418,738,957 |
3,844,454,268 |
7,225,877,726 |
6,061,606,437 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,343,886,897 |
-743,886,897 |
-30,444,376,486 |
-30,254,016,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
512,574,573,280 |
326,227,719,975 |
342,939,898,298 |
278,585,232,745 |
|
1. Hàng tồn kho |
512,574,573,280 |
326,227,719,975 |
342,939,898,298 |
278,585,232,745 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,698,413,299 |
21,988,270,410 |
25,989,691,531 |
39,133,446,685 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,759,292,847 |
21,630,692,897 |
23,627,827,278 |
25,367,474,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,939,120,452 |
357,577,513 |
2,361,864,253 |
13,765,972,165 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
502,805,400,378 |
498,129,509,396 |
529,908,887,343 |
532,349,320,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,008,596,541 |
202,332,705,559 |
199,840,447,795 |
198,777,884,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
144,277,951,774 |
139,622,480,088 |
137,150,641,620 |
136,102,102,035 |
|
- Nguyên giá |
602,020,955,686 |
602,161,955,686 |
604,398,555,686 |
608,112,766,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-457,743,003,912 |
-462,539,475,598 |
-467,247,914,066 |
-472,010,664,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,730,644,767 |
62,710,225,471 |
62,689,806,175 |
62,675,782,290 |
|
- Nguyên giá |
63,965,628,290 |
63,965,628,290 |
63,965,628,290 |
63,965,628,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,234,983,523 |
-1,255,402,819 |
-1,275,822,115 |
-1,289,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,535,212,490 |
95,535,212,490 |
99,522,958,551 |
103,025,955,038 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,535,212,490 |
95,535,212,490 |
99,522,958,551 |
103,025,955,038 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
197,980,675,891 |
197,980,675,891 |
228,317,610,086 |
228,317,610,086 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
246,733,655,910 |
246,733,655,910 |
246,733,655,910 |
246,733,655,910 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-48,752,980,019 |
-48,752,980,019 |
-18,416,045,824 |
-18,416,045,824 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,280,915,456 |
2,280,915,456 |
2,227,870,911 |
2,227,870,911 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,280,915,456 |
2,280,915,456 |
2,227,870,911 |
2,227,870,911 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,632,120,633,023 |
1,383,908,885,121 |
1,474,379,156,096 |
1,392,661,402,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
790,902,840,408 |
496,636,580,644 |
578,037,104,588 |
526,969,725,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
790,902,840,408 |
496,636,580,644 |
578,037,104,588 |
526,969,725,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,322,706,794 |
10,886,901,685 |
42,125,412,525 |
13,317,850,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
601,151,545,725 |
203,033,230,223 |
288,400,378,705 |
222,504,115,260 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,033,646,640 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
11,163,916,370 |
11,025,940,274 |
12,951,999,494 |
14,274,721,909 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,250,769,394 |
160,665,032,301 |
140,702,550,558 |
129,355,545,368 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,674,723,777 |
35,713,841,773 |
31,398,450,908 |
56,756,852,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
33,604,219,870 |
47,676,169,120 |
47,601,968,870 |
53,576,178,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,734,958,478 |
24,601,818,628 |
14,856,343,528 |
37,184,461,908 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
841,217,792,615 |
887,272,304,477 |
896,342,051,508 |
865,691,677,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
841,217,792,615 |
887,272,304,477 |
896,342,051,508 |
865,691,677,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
113,777,263,002 |
113,777,263,002 |
113,777,263,002 |
113,777,263,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,608,180,113 |
39,608,180,113 |
39,608,180,113 |
59,765,584,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,143,089,500 |
114,197,601,362 |
123,267,348,393 |
72,459,570,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,948,860,574 |
55,948,860,574 |
55,948,860,574 |
55,948,860,574 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,194,228,926 |
58,248,740,788 |
67,318,487,819 |
16,510,709,672 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,632,120,633,023 |
1,383,908,885,121 |
1,474,379,156,096 |
1,392,661,402,578 |
|