Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
PTX
Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (UpCOM)
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh là thành viên của Petrolimex Việt nam, được thành lập từ việc cổ phần doanh nghiệp Nhà nước, theo Quyết định số 1364/2000/QĐ-BTM ngày 03/10/2000 của Bộ thương mại.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T6, 26/07/2024
4.80
0.6 (14.29%)
Khối lượng
150
Đóng cửa
Giá tham chiếu
4.2
Giá trần
4.8
Giá sàn
3.6
Giá mở cửa
4.8
Giá cao nhất
4.8
Giá thấp nhất
4.8
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
17/06/2024
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
-
21/07/2023
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
-
16/06/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
15/06/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
14/06/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
-
17/08/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
19/06/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
-
25/04/2019
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
1.94
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
1.94
P/E :
2.47
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
14.67
P/B:
0.33
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
20
KLCP đang niêm yết:
6,432,453
KLCP đang lưu hành:
6,432,453
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
30.88
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
PTX: Bổ nhiệm ông Nguyễn Duy Khánh giữ chức kế toán trưởng công ty
(26/07/2024 00:00)
PTX: Giải trình nguyên nhân cổ phiếu tăng trần 05 phiên liên tiếp
(15/07/2024 00:00)
PTX: 17.06.2024, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp)
(11/06/2024 00:00)
PTX: Đính chính Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(10/06/2024 00:00)
PTX: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua việc triển khai thực hiện niêm yết cổ phiếu của công ty
(10/06/2024 00:00)
PTX: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2023
(04/06/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 3- 2018
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
300,190,859
Giá vốn hàng bán
277,800,328
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
22,390,531
Lợi nhuận tài chính
-2,983,178
Lợi nhuận khác
91,455
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,193,805
Lợi nhuận sau thuế
902,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
902,979
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
123,210,317
Tổng tài sản
290,564,677
Nợ ngắn hạn
199,420,202
Tổng nợ
236,755,921
Vốn chủ sở hữu
53,808,756
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
26/07
4.8
0.60 (14.29%)
150
480
25/07
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
24/07
4.2
0.50 (13.51%)
100
420
23/07
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
22/07
3.7
0.40 (12.12%)
100
370
19/07
3.3
0.00 (0.00%)
0
0
18/07
3.3
0.40 (13.79%)
100
330
17/07
2.9
0.00 (0.00%)
0
0
16/07
2.9
0.30 (11.54%)
200
580
15/07
2.6
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
1.84 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
10.37 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Năng lượng / Kinh doanh xăng dầu
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BMF
Upcom
10.00
(+7.53%)
4.6
2.2
CMV
HSX
9.53
(+0.00%)
1.8
5.3
COM
HSX
29.45
(+0.00%)
1.9
15.6
DVC
Upcom
11.00
(+0.00%)
0.0
-
HFC
Upcom
8.00
(-14.89%)
0.4
20.8
KTC
Upcom
9.10
(+0.00%)
1.1
8.6
PEG
Upcom
6.50
(-14.47%)
0.2
39.5
PEQ
Upcom
40.00
(-0.25%)
3.2
12.7
PLX
HSX
47.80
(+3.13%)
2.3
20.7
POB
Upcom
50.60
(+0.00%)
0.0
-
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
1.5
8.0
5.5
127.0
ADP
HSX
1.7
32.9
19.8
562.2
AGM
HSX
1.5
3.5
2.4
487.8
BCG
HSX
1.6
7.8
4.8
8,162.1
BCI
HSX
1.4
41.9
29.2
3,633.6
BHN
HSX
1.6
38.5
24.4
12,494.0
C47
HSX
1.5
6.0
3.9
360.6
CII
HSX
1.4
15.4
10.7
5,752.7
CLW
HSX
1.6
46.0
28.8
423.2
DIG
HSX
1.7
24.3
14.0
23,174.4
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14 (Tổng số 136 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
7/26/2024 9:22:10 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Hoàng Công Thành
7/25/2024 9:22:10 PM
Giá cổ phiếu
4.8
7/25/2024 9:22:10 PM
Giá cổ phiếu
4.8
7/24/2024 9:22:10 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
966,526,425,218 VNĐ (quí 2/2023)