MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTC

 Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)

Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên - NTC
Được hình thành từ các thành viên đầy năng lực về tài chính cũng như kinh nghiệm quản lý khu công nghiệp, CTCP KCN Nam Tân Uyên đã hình thành và phát triển thành công KCN Nam Tân Uyên hiện hữu với diện tích 331.97ha, đã quy tụ được hơn 100 doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia đầu tư, hiện tại đang là một trong những chủ đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật KCN lớn nhất tỉnh Bình Dương
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
197
  -3.7 (-1.84%)
Khối lượng
16,130
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    200.7
  • Giá trần
    230.8
  • Giá sàn
    170.6
  • Giá mở cửa
    199.1
  • Giá cao nhất
    200.7
  • Giá thấp nhất
    197
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 03/12/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 24/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.67
  •        P/E :
    20.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    40.02
  •        P/B:
    4.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,173
  • KLCP đang niêm yết:
    23,999,980
  • KLCP đang lưu hành:
    23,999,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,728.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 60,076,258 54,336,741 62,787,450 56,704,468
Giá vốn hàng bán 17,160,159 16,177,784 20,417,655 14,693,294
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,916,098 38,158,957 42,369,795 42,011,174
Lợi nhuận tài chính 55,611,196 59,128,943 62,795,368 41,032,170
Lợi nhuận khác 418,754 715,216 1,236,577
Tổng lợi nhuận trước thuế 89,410,729 89,437,459 76,489,542 78,253,498
Lợi nhuận sau thuế 75,529,769 76,720,268 67,623,214 65,210,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 75,529,769 76,720,268 67,623,214 65,210,027
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,204,530,225 1,309,401,070 1,344,899,340 1,259,308,968
Tổng tài sản 4,131,636,925 4,429,832,498 4,563,979,853 4,578,494,435
Nợ ngắn hạn 287,268,638 519,994,660 661,613,831 633,222,336
Tổng nợ 3,267,468,690 3,488,943,995 3,603,468,096 3,552,754,590
Vốn chủ sở hữu 864,168,235 940,888,503 960,511,757 1,025,739,846
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.