1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,076,257,789 |
54,336,740,950 |
62,787,450,345 |
56,704,468,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,076,257,789 |
54,336,740,950 |
62,787,450,345 |
56,704,468,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,160,159,368 |
16,177,784,005 |
20,417,655,329 |
14,693,293,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,916,098,421 |
38,158,956,945 |
42,369,795,016 |
42,011,174,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,319,356,528 |
61,641,544,566 |
66,123,456,548 |
43,741,755,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,708,160,045 |
2,512,601,192 |
3,328,088,789 |
2,709,586,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,621,084,244 |
2,425,525,389 |
3,241,010,328 |
2,622,510,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
586,613,174 |
651,771,058 |
2,437,052,547 |
270,932,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,948,707,212 |
7,913,886,215 |
27,475,145,552 |
4,518,913,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
88,991,974,518 |
88,722,243,046 |
75,252,964,676 |
78,253,497,864 |
|
12. Thu nhập khác |
1,288,009,734 |
2,456,416,307 |
1,851,530,823 |
251,302,459 |
|
13. Chi phí khác |
869,255,654 |
1,741,199,897 |
614,953,648 |
251,302,459 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
418,754,080 |
715,216,410 |
1,236,577,175 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,410,728,598 |
89,437,459,456 |
76,489,541,851 |
78,253,497,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,880,959,147 |
12,717,190,985 |
8,866,328,166 |
13,043,470,401 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,529,769,451 |
76,720,268,471 |
67,623,213,685 |
65,210,027,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,529,769,451 |
76,720,268,471 |
|
65,210,027,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,147 |
3,197 |
2,818 |
2,717 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|