MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NNT

 Công ty cổ phần Cấp nước Ninh Thuận (UpCOM)

Công ty CP Cấp nước Ninh Thuận - NIWACO - NNT
Công ty cổ phần Cấp nước Ninh Thuận tiền thân là Công ty Cấp nước Ninh Thuận ñược thành lập năm 1992. Ngày 01/10/2008, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 22/06/2012 là ngày giao dịch đầu tiên của Công ty tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và phân phối nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật mạng lưới cấp nước; khảo sát địa hình xây dựng công trình...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
42.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.2
  • Giá trần
    48.5
  • Giá sàn
    35.9
  • Giá mở cửa
    42.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,924,786
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/10/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.9%
- 16/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    180
  • KLCP đang niêm yết:
    9,490,841
  • KLCP đang lưu hành:
    9,490,841
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    400.51
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.