Doanh thu bán hàng và CCDV
|
414,713,671
|
339,315,274
|
410,227,932
|
352,453,079
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-46,049,605
|
22,980,729
|
-13,265,342
|
5,509,942
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-66,795,645
|
-13,025,164
|
-43,004,826
|
-26,314,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-68,777,864
|
-15,320,433
|
-43,033,931
|
-28,011,199
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
616,720,371
|
535,644,404
|
474,187,145
|
444,825,280
|
|