MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCS

 Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài (UpCOM)

CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài - NCS
Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ Xí nghiệp sản xuất chế biến suất ăn Nội Bài theo quyết định ngày 15/04/2004 của Bộ giao thông vận tải. Năm 2010, Công ty thực hiện đăng ký chứng khoán tại trung tâm lưu ký chứng khoán VN. Ngành nghề kinh doanh: chế biến suất ăn phục vụ hàng khách của các hãng hàng không, các chuyến bay chuyên cơ.
Cập nhật:
14:15 T5, 19/09/2024
26.20
  0.1 (0.38%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.1
  • Giá trần
    30
  • Giá sàn
    22.2
  • Giá mở cửa
    26
  • Giá cao nhất
    26.2
  • Giá thấp nhất
    26
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,999,975
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.52
  •        P/E :
    17.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.63
  •        P/B:
    3.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,861
  • KLCP đang niêm yết:
    17,949,098
  • KLCP đang lưu hành:
    17,948,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    470.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 172,306,241 171,278,543 183,573,927 170,737,970
Giá vốn hàng bán 137,718,939 139,277,181 149,799,735 134,443,654
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,974,412 27,638,675 28,298,576 27,950,914
Lợi nhuận tài chính -5,032,522 -3,725,203 -3,484,266 -2,516,162
Lợi nhuận khác 5,769 23,994 9,417 8,652
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,608,636 16,096,927 15,520,697 15,122,390
Lợi nhuận sau thuế 11,608,636 16,096,927 15,154,928 12,097,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,608,636 16,096,927 15,154,928 12,097,932
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 183,782,324 132,126,154 121,041,631 142,175,476
Tổng tài sản 522,023,254 463,086,439 444,480,989 458,370,632
Nợ ngắn hạn 241,194,065 186,482,185 183,089,087 205,080,898
Tổng nợ 410,206,097 335,294,217 301,601,120 303,392,931
Vốn chủ sở hữu 111,817,156 127,792,222 142,879,869 154,977,702
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.