1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,030,321,614,061 |
3,238,173,802,726 |
2,787,268,338,263 |
3,716,381,793,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,040,064,374 |
15,146,381,909 |
36,699,451,245 |
-21,322,281,249 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,993,281,549,687 |
3,223,027,420,817 |
2,750,568,887,018 |
3,737,704,075,208 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,671,324,735,766 |
2,933,095,882,611 |
2,504,076,735,834 |
3,344,865,241,156 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
321,956,813,921 |
289,931,538,206 |
246,492,151,184 |
392,838,834,052 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,014,121,666 |
26,827,326,101 |
16,305,433,286 |
32,457,628,539 |
|
7. Chi phí tài chính |
76,791,366,435 |
68,112,119,628 |
48,330,945,053 |
70,191,096,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,467,970,917 |
37,735,611,052 |
29,558,008,492 |
37,438,065,312 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
15,936,472,788 |
37,638,333,064 |
-26,519,868,940 |
|
9. Chi phí bán hàng |
204,007,317,430 |
218,600,854,111 |
168,120,840,717 |
188,571,762,767 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
75,708,507,254 |
79,947,006,365 |
66,345,279,900 |
71,793,740,662 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,536,255,532 |
-33,964,643,009 |
17,638,851,864 |
68,219,993,247 |
|
12. Thu nhập khác |
3,529,798,915 |
6,565,428,914 |
3,410,556,521 |
-321,591,488 |
|
13. Chi phí khác |
1,957,360,657 |
22,243,118,574 |
9,773,795,417 |
13,338,017,355 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,572,438,258 |
-15,677,689,660 |
-6,363,238,896 |
-13,659,608,843 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,963,817,274 |
-49,642,332,669 |
11,275,612,968 |
54,560,384,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,386,558,661 |
2,666,872,579 |
2,170,205,686 |
4,323,885,677 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,715,830,156 |
-61,425,039,885 |
1,825,750,975 |
11,820,662,648 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-26,066,206,091 |
9,115,834,637 |
7,279,656,307 |
38,415,836,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,408,203,123 |
12,196,127,627 |
7,201,445,014 |
5,367,848,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,658,002,968 |
-3,080,292,990 |
78,211,293 |
33,047,987,567 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-59 |
30 |
18 |
83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|