MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,030,321,614,061 3,238,173,802,726 2,787,268,338,263 3,716,381,793,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,040,064,374 15,146,381,909 36,699,451,245 -21,322,281,249
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,993,281,549,687 3,223,027,420,817 2,750,568,887,018 3,737,704,075,208
4. Giá vốn hàng bán 2,671,324,735,766 2,933,095,882,611 2,504,076,735,834 3,344,865,241,156
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 321,956,813,921 289,931,538,206 246,492,151,184 392,838,834,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,014,121,666 26,827,326,101 16,305,433,286 32,457,628,539
7. Chi phí tài chính 76,791,366,435 68,112,119,628 48,330,945,053 70,191,096,975
- Trong đó: Chi phí lãi vay 39,467,970,917 37,735,611,052 29,558,008,492 37,438,065,312
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 15,936,472,788 37,638,333,064 -26,519,868,940
9. Chi phí bán hàng 204,007,317,430 218,600,854,111 168,120,840,717 188,571,762,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 75,708,507,254 79,947,006,365 66,345,279,900 71,793,740,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,536,255,532 -33,964,643,009 17,638,851,864 68,219,993,247
12. Thu nhập khác 3,529,798,915 6,565,428,914 3,410,556,521 -321,591,488
13. Chi phí khác 1,957,360,657 22,243,118,574 9,773,795,417 13,338,017,355
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,572,438,258 -15,677,689,660 -6,363,238,896 -13,659,608,843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,963,817,274 -49,642,332,669 11,275,612,968 54,560,384,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,386,558,661 2,666,872,579 2,170,205,686 4,323,885,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,715,830,156 -61,425,039,885 1,825,750,975 11,820,662,648
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -26,066,206,091 9,115,834,637 7,279,656,307 38,415,836,079
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -23,408,203,123 12,196,127,627 7,201,445,014 5,367,848,512
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,658,002,968 -3,080,292,990 78,211,293 33,047,987,567
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -59 30 18 83
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.