MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,929,858,672,784 2,056,552,149,969 2,044,130,440,700 1,780,503,047,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,086,905,832 152,888,076,795 117,396,867,422 129,502,200,402
1. Tiền 42,386,905,832 49,888,076,795 56,396,867,422 74,502,200,402
2. Các khoản tương đương tiền 3,700,000,000 103,000,000,000 61,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,313,672,525 58,841,040,343 56,185,007,431 24,003,693,116
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,313,672,525 58,841,040,343 56,185,007,431 24,003,693,116
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,011,411,605,264 981,338,723,306 1,055,209,535,837 968,768,358,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 796,445,344,525 863,013,542,491 970,174,740,012 797,458,621,511
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 113,228,303,811 102,270,855,744 91,559,982,603 110,746,057,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,891,160,010 7,391,160,010 5,241,160,010 6,491,160,010
6. Phải thu ngắn hạn khác 469,411,868,679 385,874,196,038 365,857,474,645 424,436,860,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -375,070,412,736 -377,705,428,692 -378,118,219,148 -370,858,738,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 505,340,975 494,397,715 494,397,715 494,397,715
IV. Hàng tồn kho 767,065,863,761 826,081,765,836 777,585,870,531 618,248,926,811
1. Hàng tồn kho 798,741,664,873 845,700,854,549 798,834,240,380 639,487,071,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,675,801,112 -19,619,088,713 -21,248,369,849 -21,238,144,940
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,980,625,402 37,402,543,689 37,753,159,479 39,979,868,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,951,948,301 3,692,811,799 6,181,291,980 5,727,816,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,179,581,013 30,635,589,730 28,909,360,443 32,280,213,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,849,096,088 3,055,036,560 2,662,507,056 1,971,838,178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 19,105,600
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,138,945,779,181 2,172,146,951,291 2,199,178,153,778 2,399,423,725,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,810,860,607 1,684,923,757 1,808,648,034 1,808,648,034
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 940,936,850
6. Phải thu dài hạn khác 1,869,923,757 1,684,923,757 1,808,648,034 1,808,648,034
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 271,443,618,918 262,623,768,612 254,504,716,282 259,234,706,787
1. Tài sản cố định hữu hình 238,485,444,911 230,024,064,118 222,263,481,301 227,351,941,319
- Nguyên giá 1,355,168,191,705 1,331,335,417,355 1,317,049,996,332 1,269,577,895,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,116,682,746,794 -1,101,311,353,237 -1,094,786,515,031 -1,042,225,954,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,480,447,110 6,193,792,260 5,907,137,410 5,620,482,560
- Nguyên giá 6,879,716,365 6,879,716,365 6,879,716,365 6,879,716,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -399,269,255 -685,924,105 -972,578,955 -1,259,233,805
3. Tài sản cố định vô hình 26,477,726,897 26,405,912,234 26,334,097,571 26,262,282,908
- Nguyên giá 30,131,669,806 30,131,669,806 30,131,669,806 30,131,669,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,653,942,909 -3,725,757,572 -3,797,572,235 -3,869,386,898
III. Bất động sản đầu tư 4,020,667,916 4,020,667,916 4,020,667,916 4,020,667,916
- Nguyên giá 4,102,505,616 4,102,505,616 4,102,505,616 4,102,505,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,837,700 -81,837,700 -81,837,700 -81,837,700
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,169,098,783,183 1,155,495,079,677 1,163,697,822,321 1,341,875,136,583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,147,157,175,191 1,131,310,115,073 1,135,142,257,452 1,313,833,119,788
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,941,607,992 24,184,964,604 28,555,564,869 28,042,016,795
V. Đầu tư tài chính dài hạn 663,179,733,959 720,594,742,175 747,333,010,688 761,919,125,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 623,774,319,251 676,567,506,167 706,103,514,340 720,689,629,356
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,260,545,400 59,260,545,400 59,260,545,400 59,260,545,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,355,130,692 -16,733,309,392 -19,531,049,052 -19,531,049,052
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 28,392,114,598 27,727,769,154 27,813,288,537 30,565,440,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,916,151,079 26,249,987,453 26,313,142,336 29,059,350,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,475,963,519 1,477,781,701 1,500,146,201 1,506,090,705
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,068,804,451,965 4,228,699,101,260 4,243,308,594,478 4,179,926,773,402
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,650,200,957,151 3,823,467,231,942 3,822,446,946,063 3,779,432,094,643
I. Nợ ngắn hạn 3,176,271,318,468 3,354,385,927,316 3,350,542,581,145 3,171,056,280,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 623,809,351,158 587,302,716,786 691,453,891,513 598,090,816,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 257,296,415,996 330,395,208,427 276,042,536,909 170,697,372,598
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178,078,471,317 195,040,461,794 189,751,344,212 239,681,364,357
4. Phải trả người lao động 54,688,039,476 62,905,400,348 72,507,599,459 68,305,048,011
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 346,702,041,984 364,180,244,399 334,976,106,113 368,619,659,057
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 547,090,908 621,310,568 391,363,635 661,423,343
9. Phải trả ngắn hạn khác 249,694,841,498 237,761,209,486 223,864,617,381 219,779,660,463
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,440,192,561,191 1,545,091,207,588 1,532,006,625,840 1,483,569,264,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,856,580,120 8,359,243,100 8,499,697,350 8,431,566,607
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,405,924,820 22,728,924,820 21,048,798,733 13,220,104,101
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 473,929,638,683 469,081,304,626 471,904,364,918 608,375,814,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 133,232,832,190
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 234,884,068 716,929,563 577,610,353 518,035,209
7. Phải trả dài hạn khác 68,744,046,075 68,744,046,075 68,744,046,075 68,744,046,075
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 395,194,122,290 395,954,901,800 398,922,907,250 402,074,529,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,927,574,222 1,927,574,222 1,908,321,679 1,937,671,432
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,829,012,028 1,737,852,966 1,751,479,561 1,868,700,310
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 418,603,494,814 405,231,869,318 420,861,648,415 400,494,678,759
I. Vốn chủ sở hữu 418,603,494,814 405,231,869,318 420,861,648,415 400,494,678,759
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 117,558,651 117,558,651 117,558,651 117,558,651
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -89,169,818,319 -89,169,818,319 -89,169,818,319 -89,169,818,319
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 116,707,388,782 116,708,596,011 116,324,592,410 116,707,388,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,083,295,470 2,083,295,470 2,083,295,470 2,083,295,470
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -588,899,550,442 -602,643,334,492 -587,677,932,603 -607,960,011,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -539,249,771,198 -587,596,434,092 -589,399,738,379 -588,674,634,812
- LNST chưa phân phối kỳ này -49,649,779,244 -15,046,900,400 1,721,805,776 -19,285,376,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 77,764,620,672 78,135,571,997 79,183,952,806 78,716,265,445
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,068,804,451,965 4,228,699,101,260 4,243,308,594,478 4,179,926,773,402
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.