TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,929,858,672,784 |
2,056,552,149,969 |
2,044,130,440,700 |
1,780,503,047,529 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,086,905,832 |
152,888,076,795 |
117,396,867,422 |
129,502,200,402 |
|
1. Tiền |
42,386,905,832 |
49,888,076,795 |
56,396,867,422 |
74,502,200,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,700,000,000 |
103,000,000,000 |
61,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,313,672,525 |
58,841,040,343 |
56,185,007,431 |
24,003,693,116 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,313,672,525 |
58,841,040,343 |
56,185,007,431 |
24,003,693,116 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,011,411,605,264 |
981,338,723,306 |
1,055,209,535,837 |
968,768,358,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
796,445,344,525 |
863,013,542,491 |
970,174,740,012 |
797,458,621,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,228,303,811 |
102,270,855,744 |
91,559,982,603 |
110,746,057,713 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,891,160,010 |
7,391,160,010 |
5,241,160,010 |
6,491,160,010 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
469,411,868,679 |
385,874,196,038 |
365,857,474,645 |
424,436,860,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-375,070,412,736 |
-377,705,428,692 |
-378,118,219,148 |
-370,858,738,617 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
505,340,975 |
494,397,715 |
494,397,715 |
494,397,715 |
|
IV. Hàng tồn kho |
767,065,863,761 |
826,081,765,836 |
777,585,870,531 |
618,248,926,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
798,741,664,873 |
845,700,854,549 |
798,834,240,380 |
639,487,071,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,675,801,112 |
-19,619,088,713 |
-21,248,369,849 |
-21,238,144,940 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,980,625,402 |
37,402,543,689 |
37,753,159,479 |
39,979,868,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,951,948,301 |
3,692,811,799 |
6,181,291,980 |
5,727,816,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,179,581,013 |
30,635,589,730 |
28,909,360,443 |
32,280,213,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,849,096,088 |
3,055,036,560 |
2,662,507,056 |
1,971,838,178 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,105,600 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,138,945,779,181 |
2,172,146,951,291 |
2,199,178,153,778 |
2,399,423,725,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,810,860,607 |
1,684,923,757 |
1,808,648,034 |
1,808,648,034 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
940,936,850 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,869,923,757 |
1,684,923,757 |
1,808,648,034 |
1,808,648,034 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
271,443,618,918 |
262,623,768,612 |
254,504,716,282 |
259,234,706,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
238,485,444,911 |
230,024,064,118 |
222,263,481,301 |
227,351,941,319 |
|
- Nguyên giá |
1,355,168,191,705 |
1,331,335,417,355 |
1,317,049,996,332 |
1,269,577,895,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,116,682,746,794 |
-1,101,311,353,237 |
-1,094,786,515,031 |
-1,042,225,954,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,480,447,110 |
6,193,792,260 |
5,907,137,410 |
5,620,482,560 |
|
- Nguyên giá |
6,879,716,365 |
6,879,716,365 |
6,879,716,365 |
6,879,716,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,269,255 |
-685,924,105 |
-972,578,955 |
-1,259,233,805 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,477,726,897 |
26,405,912,234 |
26,334,097,571 |
26,262,282,908 |
|
- Nguyên giá |
30,131,669,806 |
30,131,669,806 |
30,131,669,806 |
30,131,669,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,653,942,909 |
-3,725,757,572 |
-3,797,572,235 |
-3,869,386,898 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
|
- Nguyên giá |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,169,098,783,183 |
1,155,495,079,677 |
1,163,697,822,321 |
1,341,875,136,583 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,147,157,175,191 |
1,131,310,115,073 |
1,135,142,257,452 |
1,313,833,119,788 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,941,607,992 |
24,184,964,604 |
28,555,564,869 |
28,042,016,795 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
663,179,733,959 |
720,594,742,175 |
747,333,010,688 |
761,919,125,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
623,774,319,251 |
676,567,506,167 |
706,103,514,340 |
720,689,629,356 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,260,545,400 |
59,260,545,400 |
59,260,545,400 |
59,260,545,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,355,130,692 |
-16,733,309,392 |
-19,531,049,052 |
-19,531,049,052 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,392,114,598 |
27,727,769,154 |
27,813,288,537 |
30,565,440,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,916,151,079 |
26,249,987,453 |
26,313,142,336 |
29,059,350,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,475,963,519 |
1,477,781,701 |
1,500,146,201 |
1,506,090,705 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,068,804,451,965 |
4,228,699,101,260 |
4,243,308,594,478 |
4,179,926,773,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,650,200,957,151 |
3,823,467,231,942 |
3,822,446,946,063 |
3,779,432,094,643 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,176,271,318,468 |
3,354,385,927,316 |
3,350,542,581,145 |
3,171,056,280,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
623,809,351,158 |
587,302,716,786 |
691,453,891,513 |
598,090,816,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,296,415,996 |
330,395,208,427 |
276,042,536,909 |
170,697,372,598 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
178,078,471,317 |
195,040,461,794 |
189,751,344,212 |
239,681,364,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,688,039,476 |
62,905,400,348 |
72,507,599,459 |
68,305,048,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
346,702,041,984 |
364,180,244,399 |
334,976,106,113 |
368,619,659,057 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
547,090,908 |
621,310,568 |
391,363,635 |
661,423,343 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
249,694,841,498 |
237,761,209,486 |
223,864,617,381 |
219,779,660,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,440,192,561,191 |
1,545,091,207,588 |
1,532,006,625,840 |
1,483,569,264,929 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,856,580,120 |
8,359,243,100 |
8,499,697,350 |
8,431,566,607 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,405,924,820 |
22,728,924,820 |
21,048,798,733 |
13,220,104,101 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
473,929,638,683 |
469,081,304,626 |
471,904,364,918 |
608,375,814,266 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
133,232,832,190 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
234,884,068 |
716,929,563 |
577,610,353 |
518,035,209 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,744,046,075 |
68,744,046,075 |
68,744,046,075 |
68,744,046,075 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
395,194,122,290 |
395,954,901,800 |
398,922,907,250 |
402,074,529,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,927,574,222 |
1,927,574,222 |
1,908,321,679 |
1,937,671,432 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,829,012,028 |
1,737,852,966 |
1,751,479,561 |
1,868,700,310 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
418,603,494,814 |
405,231,869,318 |
420,861,648,415 |
400,494,678,759 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
418,603,494,814 |
405,231,869,318 |
420,861,648,415 |
400,494,678,759 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
900,000,000,000 |
|
|
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
117,558,651 |
117,558,651 |
117,558,651 |
117,558,651 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
116,707,388,782 |
116,708,596,011 |
116,324,592,410 |
116,707,388,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-588,899,550,442 |
-602,643,334,492 |
-587,677,932,603 |
-607,960,011,271 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-539,249,771,198 |
-587,596,434,092 |
-589,399,738,379 |
-588,674,634,812 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-49,649,779,244 |
-15,046,900,400 |
1,721,805,776 |
-19,285,376,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
77,764,620,672 |
78,135,571,997 |
79,183,952,806 |
78,716,265,445 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,068,804,451,965 |
4,228,699,101,260 |
4,243,308,594,478 |
4,179,926,773,402 |
|