MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 512,037,399,492 445,923,607,425 689,871,525,117 333,824,440,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 108,879,112 125,134,521
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 512,037,399,492 445,923,607,425 689,762,646,005 333,699,305,752
4. Giá vốn hàng bán 484,489,504,088 393,146,662,233 625,826,421,069 296,077,944,821
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,547,895,404 52,776,945,192 63,936,224,936 37,621,360,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 128,009,898,413 10,414,206,906 3,703,055,402 844,351,471
7. Chi phí tài chính 54,204,756,346 38,918,977,187 24,258,962,328 36,287,224,125
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,142,305,822 38,895,167,667 21,459,961,903 36,281,618,707
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -71,265,017,659 56,676,903,582 29,836,008,173 15,471,131,128
9. Chi phí bán hàng 8,312,169,404 11,721,050,866 13,350,516,274 9,277,777,772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,208,606,413 32,646,251,825 35,415,010,746 30,530,598,974
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,432,756,005 36,581,775,802 24,450,799,163 -22,158,757,341
12. Thu nhập khác 985,523,897 6,067,186,747 2,088,665,195 16,467,903,842
13. Chi phí khác 7,935,919,917 5,291,779,182 3,970,802,449 13,525,867,458
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,950,396,020 775,407,565 -1,882,137,254 2,942,036,384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,383,152,025 37,357,183,367 22,568,661,909 -19,216,720,957
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 776,638,984 2,613,700,345 4,401,538,032 392,141,204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,818,182 -22,364,500 -4,545,455
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,159,791,009 34,745,301,204 18,189,488,377 -19,604,316,706
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -27,028,153,551 34,206,004,147 16,768,706,176 -19,285,376,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,868,362,542 539,297,057 1,420,782,201 -318,940,247
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.