Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
HVA
Công ty cổ phần Đầu tư HVA (UpCOM)
Công ty cổ phần đầu tư HVA (High Value Asset) được thành lập ngày 19 tháng 05 năm 2010. Với sứ mệnh tạo ra và vun đắp tiềm năng tăng trưởng to lớn cho nhà đầu tư, xây dựng giá trị thương hiệu bền vững và nâng tầm tài sản của công ty, HVA tự hào là đơn vị dẫn đầu về lĩnh vực tư vấn tài chính, quản lý doanh nghiệp và đầu tư hiệu quả. Qua nhiều năm hình thành và phát triển, HVA chính thức trở thành Công ty Đại chúng và niêm yết giao dịch trên sàn chứng khoán vào Tháng 03/2015.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T3, 19/11/2024
6.40
0 (0%)
Khối lượng
131,102
Đóng cửa
Giá tham chiếu
6.4
Giá trần
7.3
Giá sàn
5.5
Giá mở cửa
6.4
Giá cao nhất
6.4
Giá thấp nhất
6.3
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
24.71 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
30/07/2015
Với Khối lượng (cp):
5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
7.7
Ngày giao dịch cuối cùng:
09/03/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,650,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
07/12/2021
: Phát hành riêng lẻ 00
-
15/12/2015
: Phát hành cho CBCNV 00
-
07/12/2015
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.03
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.03
P/E :
-246.72
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
10.29
P/B:
0.62
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
149,653
KLCP đang niêm yết:
13,650,000
KLCP đang lưu hành:
13,650,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
87.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
HVA: Nghị quyết Hội đồng quản trị số 1811/2024 NQ - HĐQT ngày 18.11.2024
(19/11/2024 00:00)
HVA: Đính chính Nghị quyết Hội đồng quản trị số 1211/2024/NQ-HĐQT ngày 12/11/2024
(14/11/2024 00:00)
HVA: HVA đã chuyển nhượng 6.000.000 cổ phần tại Công ty cổ phần Nông nghiệp Avina. Kể từ ngày 13/11/2024, Công ty cổ phần Nông nghiệp Avina không còn là Công ty liên kết của HVA
(14/11/2024 00:00)
HVA: Nghị quyết Hội đồng quản trị số 1211/2024 NQ - HĐQT ngày 12.11.2024
(13/11/2024 00:00)
HVA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024
(08/11/2024 00:00)
HVA:Công ty TNHH Công nghệ y tế Metacare đã mua 107.600 cp
(04/11/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 4- 2023
Quý 1- 2024
Quý 2- 2024
Quý 3- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
178,819
291,187
1,204,403
Giá vốn hàng bán
165,625
211,549
808,434
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
13,194
79,638
395,969
Lợi nhuận tài chính
265,374
371
851,006
2,139,922
Lợi nhuận khác
61,192
-2,923
-2,588
Tổng lợi nhuận trước thuế
-419,801
-231,842
466,202
1,485,222
Lợi nhuận sau thuế
-334,341
-231,842
418,745
1,187,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-334,341
-231,842
418,745
1,187,660
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
60,706,639
10,368,540
90,658,057
119,145,132
Tổng tài sản
140,706,639
140,383,578
140,726,535
142,219,094
Nợ ngắn hạn
496,128
404,909
329,121
696,292
Tổng nợ
496,128
404,909
329,121
696,292
Vốn chủ sở hữu
140,210,511
139,978,669
140,397,414
141,522,803
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
TIN TỨC NỘI BỘ
ẢNH & VIDEO
[{"VideoId":"STOCKPAGE_VIDEO_1","Title":"NỀN TẢNG ĐẦU TƯ ĐƠN GIẢN, BẢO TOÀN, HIỆU QUẢ","Source":"https://www.youtube.com/embed/RhXEX-PgHcM"}]
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
19/11
6.4
0.00 (0.00%)
131,102
839,030
18/11
6.5
0.20 (3.17%)
186,306
1,183,408
15/11
6.3
0.10 (1.61%)
118,200
744,460
14/11
6.4
0.40 (6.67%)
109,701
684,907
13/11
6
-0.20 (-3.23%)
123,200
742,920
12/11
6.3
0.20 (3.28%)
134,700
831,650
11/11
6
-0.20 (-3.23%)
180,007
1,095,103
08/11
6.1
-0.20 (-3.17%)
198,200
1,228,410
07/11
6.2
-0.10 (-1.59%)
152,200
954,970
06/11
6.5
0.30 (4.84%)
210,300
1,329,330
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
105 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
20 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
DailyInsight
(16/08/2018)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Tài chính
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AAS
Upcom
6.30
(-1.56%)
6.9
0.9
ABB
Upcom
7.40
(+0.00%)
2.1
3.6
ABI
Upcom
25.00
(+0.00%)
6.3
4.0
ACB
HSX
24.30
(-0.82%)
3.1
7.9
AGR
HSX
16.60
(-1.78%)
1.8
9.0
AIC
Upcom
10.50
(-0.94%)
0.2
60.9
APG
HSX
9.17
(-0.33%)
2.3
4.0
API
HNX
7.20
(+0.00%)
7.4
1.0
APS
HNX
6.30
(-1.56%)
7.2
0.9
ART
HSX
1.30
(+0.00%)
0.3
3.7
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
>
Trang 1/11
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
APH
HSX
0.3
6.3
22.8
3,207.1
ASA
HSX
0.0
12.6
997.5
126.0
B82
HSX
0.1
0.5
4.0
6.5
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
2.5
0.0
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
CFPT2104
HSX
0.0
1.9
13.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
>
Trang 1/64 (Tổng số 639 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/19/2024 2:29:33 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Vương Lê Vĩnh Nhân
11/18/2024 2:29:34 PM
Giá cổ phiếu
6.4
11/18/2024 2:29:34 PM
Giá cổ phiếu
6.4
11/17/2024 2:29:34 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
808,434,000 VNĐ (quí 3/2024)