Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
HSA
Công ty Cổ phần HESTIA (UpCOM)
Công ty cổ phần Hestia được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 19/2/2014, lĩnh vực kinh doanh chính là đầu tư và tư vấn đầu tư; Hoạt động tư vấn quản lý, cung cấp, tư vấn hướng dẫn và trợ giúp điều hành trong quản lý; Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất;...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Đình chỉ giao dịch do tổ chức đăng kí vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 13/05/2024
33
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
33
Giá trần
37.9
Giá sàn
28.1
Giá mở cửa
33
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
49.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
986,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
24/10/2018
: Phát hành riêng lẻ 00
-
15/06/2018
: Phát hành cho CBCNV 00
-
13/12/2017
: Phát hành riêng lẻ 00
-
12/06/2017
: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
7,872,727
KLCP đang lưu hành:
7,872,727
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
259.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
HSA: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(07/05/2024 00:00)
HSA: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024
(04/05/2024 00:00)
HSA: HSA - Thông báo thay đổi mô hình công ty và loại BCTC
(15/04/2024 00:00)
HSA: Quyết định về việc chuyển từ diện tạm ngừng giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch với cổ phiếu HSA
(08/04/2024 00:00)
HSA: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu HSA trên hệ thống giao dịch UPCoM
(08/04/2024 00:00)
HSA: Nghị quyết HĐQT số 06/2024/NQ-HĐQT
(02/04/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 1- 2017
Quý 3- 2017
Quý 1- 2018
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
20,817,835
7,472,648
35,051,195
1,803,330
Lợi nhuận khác
4,271,980
-82,436
-185,673
-2,924
Tổng lợi nhuận trước thuế
24,033,695
5,143,773
33,492,834
1,003,552
Lợi nhuận sau thuế
24,033,695
5,143,773
29,981,431
723,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
24,033,695
5,143,773
29,981,431
723,438
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
210,140,251
213,975,485
130,703,338
90,588,260
Tổng tài sản
271,570,306
284,145,470
295,393,984
287,574,892
Nợ ngắn hạn
21,044,338
28,567,248
9,834,331
1,291,801
Tổng nợ
21,044,338
28,567,248
9,834,331
1,291,801
Vốn chủ sở hữu
250,525,968
255,578,222
285,559,653
286,283,090
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
13/05
33
0.00 (0.00%)
0
0
10/05
33
0.00 (0.00%)
0
0
09/05
33
0.00 (0.00%)
0
0
08/05
33
0.00 (0.00%)
0
0
07/05
33
0.00 (0.00%)
0
0
06/05
33
0.00 (0.00%)
0
0
03/05
33
0.00 (0.00%)
0
0
02/05
33
0.00 (0.00%)
0
0
26/04
33
0.00 (0.00%)
0
0
25/04
33
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
5 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
4 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2022
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Tài chính
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AAS
Upcom
8.50
(+2.41%)
6.9
1.2
ABB
Upcom
7.70
(-2.53%)
2.1
3.7
ABI
Upcom
23.90
(+0.42%)
6.3
3.8
ACB
HSX
27.70
(+0.00%)
3.1
9.0
AGR
HSX
19.10
(+1.06%)
1.8
10.4
AIC
Upcom
12.50
(-1.57%)
0.2
72.5
APG
HSX
14.45
(-1.37%)
2.3
6.3
API
HNX
4.70
(+9.30%)
7.4
0.6
APS
HNX
6.20
(+8.77%)
7.2
0.9
ART
HNX
1.30
(+0.00%)
0.3
3.7
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
>
Trang 1/12
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
HSA
Upcom
-8.7
33.0
-3.8
274.8
<
1
>
Trang 1/1 (Tổng số 1 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/13/2024 9:33:42 PM
Chủ tịch HĐQT
5/12/2024 9:33:42 PM
Giá cổ phiếu
33
5/12/2024 9:33:42 PM
Giá cổ phiếu
33
5/11/2024 9:33:42 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
VNĐ (năm 2022)