Doanh thu bán hàng và CCDV
|
564,551,483
|
710,895,046
|
778,694,985
|
782,346,449
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-37,079,104
|
76,769,450
|
69,238,131
|
99,808,447
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-83,750,612
|
34,285,282
|
6,067,423
|
35,152,959
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-83,750,612
|
34,285,282
|
6,067,423
|
35,152,959
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
426,761,675
|
413,283,683
|
531,642,613
|
438,459,390
|
|