Doanh thu bán hàng và CCDV
|
337,377,590
|
157,381,919
|
382,589,854
|
224,726,508
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,857,233
|
23,326,975
|
37,675,520
|
19,862,643
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,204,149
|
7,200,786
|
4,409,605
|
2,426,347
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,424,913
|
7,594,314
|
4,345,799
|
1,994,287
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
633,477,331
|
655,111,944
|
705,009,487
|
715,212,359
|
|