1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
382,589,853,808 |
224,726,507,573 |
199,166,365,923 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
382,589,853,808 |
224,726,507,573 |
199,166,365,923 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
344,914,334,156 |
204,863,864,109 |
179,317,423,223 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
37,675,519,652 |
19,862,643,464 |
19,848,942,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,352,723,720 |
1,791,243,295 |
10,986,060,355 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,641,097,157 |
157,910,687 |
8,565,287,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,556,450,461 |
2,191,337,493 |
1,750,569,269 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
15,180,693,387 |
15,576,455,975 |
11,145,034,551 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,276,105,445 |
4,181,182,936 |
2,885,573,698 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,930,347,383 |
1,738,337,161 |
8,239,107,255 |
|
12. Thu nhập khác |
|
479,873,225 |
772,973,298 |
935,051,014 |
|
13. Chi phí khác |
|
615,856 |
84,963,349 |
182,876 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
479,257,369 |
688,009,949 |
934,868,138 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,409,604,752 |
2,426,347,110 |
9,173,975,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,100,000,000 |
432,060,526 |
531,155,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,309,604,752 |
1,994,286,584 |
8,642,819,820 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,273,410,117 |
1,994,286,584 |
7,977,434,137 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,036,194,635 |
|
665,385,683 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
193 |
40 |
354 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|