MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GPC

 CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Green+ - GPC
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
5.80
  0.4 (7.41%)
Khối lượng
394,053
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.4
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    6.1
  • Giá thấp nhất
    5.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,594,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    69.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.38
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    66,916
  • KLCP đang niêm yết:
    41,594,000
  • KLCP đang lưu hành:
    41,594,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    241.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,883,303 6,186,964 33,360,949 10,780,815
Giá vốn hàng bán 992,965 5,278,855 28,091,814 8,436,569
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 890,338 908,109 5,269,135 2,344,247
Lợi nhuận tài chính 1,351,956 1,374,194 41,560,659 1,185,563
Lợi nhuận khác 194,341 -749,000 -264,404 191,413
Tổng lợi nhuận trước thuế 486,246 -3,077,257 42,724,509 1,564,294
Lợi nhuận sau thuế 228,756 -3,250,025 42,628,308 1,206,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 81,619 -3,417,113 42,544,765 1,081,825
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 295,862,350 287,963,332 296,293,166 299,987,278
Tổng tài sản 640,238,836 630,828,989 639,733,610 643,335,400
Nợ ngắn hạn 25,412,078 21,000,228 35,224,513 38,994,774
Tổng nợ 38,937,572 32,777,749 45,254,062 48,770,528
Vốn chủ sở hữu 601,301,264 598,051,239 594,479,548 594,564,872
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.