MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,883,303,096 6,186,963,658 33,360,949,103 10,780,815,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,883,303,096 6,186,963,658 33,360,949,103 10,780,815,315
4. Giá vốn hàng bán 992,965,412 5,278,854,787 28,091,813,914 8,436,568,648
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 890,337,684 908,108,871 5,269,135,189 2,344,246,667
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,372,543,384 2,350,121,238 41,270,566,792 1,822,243,916
7. Chi phí tài chính 1,020,587,031 975,927,349 -290,091,815 636,680,691
- Trong đó: Chi phí lãi vay 442,435,900 436,481,506 443,478,647 636,680,691
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -869,120,162 -186,175,236
9. Chi phí bán hàng 865,724,256 1,284,563,890 1,169,521,314 571,803,974
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,737,156,783 2,456,875,624 2,485,184,421 1,585,124,639
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 680,587,060 -2,328,256,916 42,988,912,825 1,372,881,279
12. Thu nhập khác 796 566 2,399 469,937,581
13. Chi phí khác 194,341,909 749,000,435 264,406,247 278,524,857
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 194,341,113 -748,999,869 -264,403,848 191,412,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 486,245,947 -3,077,256,785 42,724,508,977 1,564,294,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 257,489,795 172,767,775 96,200,726 357,780,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 228,756,152 -3,250,024,560 42,628,308,251 1,206,513,829
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 81,619,127 -3,417,113,031 42,544,764,978 1,081,825,049
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 147,137,025 167,088,471 83,543,273 124,688,780
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 48 -36 957 26
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 48 -36 957 26
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.