MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

E12

 CTCP Xây dựng điện Vneco12 (UpCOM)

CTCP Xây dựng điện Vneco12 - E12
Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO12, được thành lập bằng hình thức cổ phần hoá Công ty Đầu tư và Xây dựng 3.12, trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3 (nay là Tổng Công ty cổ phần Xây dựng điện Việt nam). Theo Quyết định số 2006/QĐ-TCCB ngày 13/6/2005 của Bộ Công nghiệp về việc chuyển Công ty đầu t­ư và Xây dựng 3.12 thành Công ty cổ phần Đầu tư­ và Xây dựng 3.12 (nay là Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO12).
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
6.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.4
  • Giá trần
    7.3
  • Giá sàn
    5.5
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    210.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.12
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,140
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,400,686 6,425,407 13,473,622 7,519,722
Giá vốn hàng bán 6,020,681 5,010,023 14,270,440 6,323,269
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,380,005 1,415,384 -796,818 1,196,453
Lợi nhuận tài chính -914,486 -922,621 -1,125,848 -500,956
Lợi nhuận khác 3,695 -13,593 -36,956
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,456 21,333 -2,875,464 56,372
Lợi nhuận sau thuế 14,765 9,548 -2,923,986 45,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,765 9,548 -2,923,986 45,098
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 59,479,617 65,921,498 65,770,426 63,784,836
Tổng tài sản 65,981,595 72,081,906 71,809,580 69,524,791
Nợ ngắn hạn 50,925,542 57,016,305 59,667,966 57,750,529
Tổng nợ 50,925,542 57,016,305 59,667,966 57,750,529
Vốn chủ sở hữu 15,056,053 15,065,601 12,141,615 11,774,262
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.