Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,510,747
|
22,593,393
|
35,446,459
|
15,334,517
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,690,973
|
396,788
|
2,818,867
|
1,197,363
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,131,616
|
207,569
|
166,096
|
171,386
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,000,129
|
165,304
|
132,612
|
137,109
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
97,598,925
|
112,794,914
|
107,656,652
|
94,805,113
|
|