MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DPD

 CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú - Đắk Nông là công ty con của Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú được thành lập và hoạt động theo Luật doanh nghiệp. Công ty đã đi vào hoạt động từ năm 2008 tới nay theo Giấy Chứng nhận ĐKKD số 6400052980 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Đắk Nông cấp đăng ký lần đầu ngày 24/07/2008, cấp thay đổi lần thứ 2, ngày 01/11/2017. vốn điều lệ cùa Công ty đăng ký từ khi thành lập cho đến hiện nay là không thay đổi, với mức vốn là 120.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 22/02/2023
15.3
  -2.6 (-14.53%)
Khối lượng
4,970
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.9
  • Giá trần
    20.5
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    15.3
  • Giá cao nhất
    15.9
  • Giá thấp nhất
    15.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    26.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.15
  •        P/B:
    1.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    183.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,835,440 10,855,840 17,096,216 23,827,306
Giá vốn hàng bán 2,542,929 9,480,948 14,004,978 18,531,577
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,292,511 1,374,892 3,091,238 5,295,729
Lợi nhuận tài chính -113,181 -109,673 -23,405 -59,690
Tổng lợi nhuận trước thuế 299,550 320,632 2,308,719 4,066,099
Lợi nhuận sau thuế 269,595 288,569 2,077,847 4,216,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 269,595 288,569 2,077,847 4,216,304
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 15,855,817 16,262,150 21,219,336 20,158,254
Tổng tài sản 148,364,048 146,583,648 149,474,360 146,336,766
Nợ ngắn hạn 17,666,577 19,784,090 19,944,123 13,256,960
Tổng nợ 17,666,577 19,784,090 19,944,123 13,256,960
Vốn chủ sở hữu 130,697,471 126,799,558 129,530,237 133,079,806
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.