1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,835,440,000 |
10,855,840,000 |
17,096,215,800 |
23,827,305,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,835,440,000 |
10,855,840,000 |
17,096,215,800 |
23,827,305,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,542,928,932 |
9,480,948,457 |
14,004,977,992 |
18,531,576,563 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,292,511,068 |
1,374,891,543 |
3,091,237,808 |
5,295,729,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,969,468 |
14,661,657 |
15,288,459 |
39,334,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
133,150,683 |
124,334,349 |
38,693,001 |
99,024,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
133,150,683 |
124,334,349 |
38,693,001 |
99,024,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
879,779,612 |
11,600,611 |
2,574,074 |
4,574,481 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
932,985,907 |
756,539,949 |
1,165,365,410 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
299,550,241 |
320,632,333 |
2,308,719,243 |
4,066,099,259 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,350,400 |
53,862,400 |
63,272,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,350,400 |
53,862,400 |
63,272,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
299,550,241 |
320,632,333 |
2,308,719,243 |
4,066,099,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,955,024 |
32,063,233 |
230,871,925 |
-150,204,738 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
269,595,217 |
288,569,100 |
2,077,847,318 |
4,216,303,997 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
269,595,217 |
288,569,100 |
2,077,847,318 |
4,216,303,997 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
24 |
173 |
351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
22 |
24 |
173 |
351 |
|