MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,989,139,718 32,769,584,514 24,332,685,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,039,876,493 3,622,376,963 2,336,908,613
1. Tiền 1,039,876,493 3,622,376,963 2,336,908,613
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,581,626,995 26,554,474,305 19,466,009,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,016,887,939 3,218,007,503 3,033,983,439
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,071,514,809 871,884,169 344,157,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 8,778,795,827 21,872,068,843 15,066,667,791
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 729,508,420 607,593,790 1,036,280,145
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,080,000 -15,080,000 -15,080,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,061,204,350 2,257,009,759 2,223,328,226
1. Hàng tồn kho 2,061,204,350 2,257,009,759 2,223,328,226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,431,880 35,723,487 6,439,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,206,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ -2,000 439,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,225,608 35,725,487 6,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 179,967,421,534 177,456,580,486 172,221,923,190
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 172,472,305,452 170,136,196,780 166,406,519,687
1. Tài sản cố định hữu hình 172,472,305,452 170,136,196,780 166,406,519,687
- Nguyên giá 226,602,517,538 226,669,567,538 229,779,537,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,130,212,086 -56,533,370,758 -63,373,017,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 83,279,000 83,279,000 83,279,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,279,000 -83,279,000 -83,279,000
III. Bất động sản đầu tư 5,823,818,789 5,705,094,566 4,177,264,378
- Nguyên giá 12,131,503,074 12,131,503,074 8,940,566,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,307,684,285 -6,426,408,508 -4,763,302,392
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 183,510,000 183,510,000 183,510,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 183,510,000 183,510,000 183,510,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,487,787,293 1,431,779,140 954,629,125
1. Chi phí trả trước dài hạn 987,787,293 931,779,140 954,629,125
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 500,000,000 500,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196,956,561,252 210,226,165,000 196,554,608,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,574,713,261 131,296,987,217 117,964,412,196
I. Nợ ngắn hạn 19,722,650,607 32,456,844,563 32,584,217,542
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,350,626,748 3,618,789,697 2,615,603,705
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 370,574,825 622,655,113 267,621,993
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,232,792,640 538,233,606 1,158,981,446
4. Phải trả người lao động 1,002,062,950 848,006,869 2,366,565,318
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 404,028,335 410,930,335 232,710,503
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 8,578,834,146 21,783,877,978 14,741,441,871
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,082,411,480 1,124,202,535 868,689,122
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,869,987,000 2,678,815,947 9,501,271,101
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 930,000,000 930,000,000 930,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -98,667,517 -98,667,517 -98,667,517
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 98,852,062,654 98,840,142,654 85,380,194,654
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 764,325,000 752,405,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 452,405,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98,087,737,654 98,087,737,654 84,927,789,654
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,381,847,991 78,929,177,783 78,590,196,311
I. Vốn chủ sở hữu 78,381,847,991 78,929,177,783 78,590,196,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,074,150,000 93,074,150,000 93,074,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,074,150,000 93,074,150,000 93,074,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,526,847,724 1,526,847,724 1,526,847,724
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,233,080,111 -15,685,750,319 -16,010,801,413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,772,353,461 -12,772,353,461 -559,024,238
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,460,726,650 -2,913,396,858 -15,451,777,175
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 13,930,378 13,930,378
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196,956,561,252 210,226,165,000 196,554,608,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.