1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,179,691,751 |
20,366,290,669 |
|
37,590,927,351 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,179,691,751 |
20,366,290,669 |
|
37,590,927,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,933,817,390 |
16,662,321,313 |
|
30,492,143,846 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,245,874,361 |
3,703,969,356 |
|
7,098,783,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,395,217 |
2,032,206 |
|
345,417,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,554,399,067 |
2,386,687,358 |
|
3,697,671,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,554,399,067 |
2,386,687,358 |
|
3,697,671,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
665,464,584 |
196,042,300 |
|
366,922,085 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,698,695,912 |
618,643,176 |
|
4,012,049,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,650,289,985 |
504,628,728 |
|
-632,442,264 |
|
12. Thu nhập khác |
109,976,733 |
53,920,985 |
|
67,947,815 |
|
13. Chi phí khác |
64,243,527 |
11,219,921 |
|
-5,470,211 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,733,206 |
42,701,064 |
|
73,418,026 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,604,556,779 |
547,329,792 |
|
-559,024,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,604,556,779 |
547,329,792 |
|
-559,024,238 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,604,556,779 |
547,329,792 |
|
-559,024,238 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|