MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông (UpCOM)

Công ty CP Công nghệ Mạng và Truyền thông - INFONET - CMT
Công ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông (Infonet) được thành lập từ năm 2003,với giấy phép kinh doanh số 0101122893 do Sở Kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp, chuyên kinh doanh thiết bị tin học, viễn thông, phần mềm, dịch vụ và giải pháp. Khởi đầu với số vốn 03 tỷ đồng, sau 07 năm hoạt động, Công ty đã thành công tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng vào cuối năm 2009. Chính thức giao dịch trên sàn HoSE từ ngày 11/03/2010 với mã chứng khoán CMT.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
21.1
  -0.3 (-1.4%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.4
  • Giá trần
    24.6
  • Giá sàn
    18.2
  • Giá mở cửa
    22.3
  • Giá cao nhất
    22.3
  • Giá thấp nhất
    19.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:11/03/2010
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/04/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,690
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,277,780
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    153.56
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 636,882,125 620,560,128 627,156,341 627,156,341
Giá vốn hàng bán 550,416,319 533,999,834 545,566,388 545,566,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,465,806 86,560,294 80,708,805 80,708,805
Lợi nhuận tài chính -7,319,723 -9,390,187 -13,181,691 -13,181,691
Lợi nhuận khác -57,621 -602,189 -895,049 -895,049
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,941,461 28,391,076 19,430,141 19,430,141
Lợi nhuận sau thuế 29,551,357 21,458,040 14,238,906 14,238,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,551,357 21,458,040 14,238,906 14,238,906
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 582,805,891 492,094,834 433,103,436 433,103,436
Tổng tài sản 629,063,543 538,327,456 477,873,449 477,873,449
Nợ ngắn hạn 402,115,543 291,509,148 216,336,236 216,336,236
Tổng nợ 415,043,214 304,326,655 229,633,742 229,633,742
Vốn chủ sở hữu 214,020,328 234,000,801 248,239,707 248,239,707
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.