Doanh thu bán hàng và CCDV
|
136,631,088
|
122,078,964
|
135,823,264
|
161,559,317
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,486,939
|
17,304,102
|
23,549,826
|
21,511,655
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,321,515
|
-812,986
|
4,075,573
|
1,331,612
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
796,388
|
-883,203
|
3,403,901
|
986,302
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
17,517,678
|
11,451,459
|
27,220,418
|
15,038,628
|
|