Thông tin giao dịch
VID
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
Với hơn 35 năm hình thành phát triển, Vidon Corp. đã và đang đạt được những thành tựu vững chắc đặc biệt là sau giai đoạn cổ phần hóa. VID mong muốn mang lại giá trị cao nhất cho quý cổ đông và các nhà đầu tư theo định hướng phát triển bền vững, dựa trên lợi thế cạnh tranh lớn về đặc thù mặt bằng, kho bãi được đầu tư và tích lũy sau nhiều năm họat động dẫn đầu thị trường ngành giấy và in ấn cao cấp tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 14/10/2024
5.35
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.35
-
Giá trần
5.72
-
Giá sàn
4.98
-
Giá mở cửa
5.35
-
Giá cao nhất
5.35
-
Giá thấp nhất
5.34
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
79.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,455,700
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
360,124,485
|
369,396,521
|
227,268,115
|
325,037,528
|
|
Giá vốn hàng bán
|
331,614,779
|
336,947,924
|
208,209,679
|
307,611,626
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,509,706
|
32,448,597
|
19,058,436
|
17,425,901
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-765,338
|
1,075,758
|
801,860
|
-1,701,797
|
|
Lợi nhuận khác
|
100,828
|
770,679
|
190,183
|
1,696,731
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,865,689
|
13,091,161
|
2,635,444
|
1,499,997
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,597,195
|
10,800,285
|
2,575,931
|
561,617
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,988,183
|
4,763,308
|
1,764,178
|
395,777
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
778,861,384
|
787,608,916
|
753,214,741
|
815,766,581
|
|
Tổng tài sản
|
1,245,651,635
|
1,250,035,867
|
1,193,934,510
|
1,258,260,994
|
|
Nợ ngắn hạn
|
581,350,053
|
591,317,127
|
525,001,005
|
593,599,059
|
|
Tổng nợ
|
600,450,053
|
605,317,127
|
543,001,005
|
617,599,059
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
645,201,581
|
644,718,740
|
650,933,505
|
640,661,936
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.