Thông tin giao dịch
VGC
Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)
Tổng Công ty Viglacera - CTCP tiền thân là công ty Gạch ngói Sành sứ xây dựng , được thành lập năm 1974. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 02/12/2013 của Thủ tướng chính phủ. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và nhập khẩu vật liệu xây dựng, nguyên liệu nhiên liệu...; đầu tư kinh doanh BĐS; khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản...
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
40.90
-0.1 (-0.24%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
41
-
Giá trần
43.85
-
Giá sàn
38.15
-
Giá mở cửa
41.2
-
Giá cao nhất
41.3
-
Giá thấp nhất
40.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-9,400
-
GT Mua
0.11 (Tỷ)
-
GT Bán
0.49 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 15/10/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 264,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2016 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/12/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 65,014,738 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
448,350,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,023,010,678
|
2,664,243,614
|
2,719,589,775
|
2,900,837,088
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,455,103,716
|
1,900,942,892
|
2,057,644,021
|
1,961,826,266
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
565,088,308
|
738,251,161
|
654,025,678
|
872,533,997
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-83,291,107
|
-62,856,314
|
-53,403,077
|
-63,852,879
|
|
Lợi nhuận khác
|
24,699,758
|
-10,440,766
|
6,463,254
|
-7,117,796
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,345,622
|
344,302,763
|
230,402,072
|
334,384,066
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-48,572,759
|
237,388,672
|
170,852,614
|
234,173,011
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,262,431
|
206,071,069
|
158,612,234
|
205,320,880
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,103,724,261
|
8,382,465,731
|
8,397,825,236
|
8,822,677,683
|
|
Tổng tài sản
|
24,099,302,586
|
23,317,535,911
|
23,641,449,531
|
24,231,156,420
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,336,505,280
|
7,161,181,847
|
7,510,259,255
|
7,850,053,027
|
|
Tổng nợ
|
14,575,012,149
|
13,562,996,949
|
13,898,123,517
|
14,277,605,963
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
9,524,290,436
|
9,754,538,962
|
9,743,326,014
|
9,953,550,457
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.