MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFG

 Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam - VFG
Năm 1993 Hợp nhất các tổ chức Khử trùng thuộc Cục BVTV thành lập Công ty Khử trùng Việt Nam (VFC) trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm với ngành kinh doanh chính khử trùng hàng hóa xuất khẩu. Năm 2001 Hoàn tất việc cổ phần hóa toàn bộ công ty, trở thành công ty cổ phần đầu tiên trong ngành khử trùng và nông dược. VFC niêm yết trên HOSE, chính thức giao dịch từ ngày 17/12/2009 với mã VFG.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
36
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36
  • Giá trần
    38.5
  • Giá sàn
    33.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    36
  • Giá thấp nhất
    36
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:17/12/2009
Với Khối lượng (cp):8,133,855
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):68.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:01/04/2021
Với Khối lượng (cp):32,086,864
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):53.3
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,088,864
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/08/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/12/2012: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.86
  •        P/E :
    6.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.79
  •        P/B:
    1.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    600
  • KLCP đang niêm yết:
    41,714,614
  • KLCP đang lưu hành:
    41,712,614
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,501.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 896,217,890 755,514,028 781,015,354 790,088,708
Giá vốn hàng bán 634,399,371 552,647,140 491,356,167 567,087,618
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 212,178,207 138,168,907 181,097,279 174,598,413
Lợi nhuận tài chính 3,850,166 6,591,968 4,935,604 9,920,762
Lợi nhuận khác 375,089 -453,073 554,074 -648,845
Tổng lợi nhuận trước thuế 83,962,982 70,023,965 71,029,164 83,194,172
Lợi nhuận sau thuế 65,715,998 55,692,449 56,742,634 66,361,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 65,715,998 55,692,449 56,742,634 66,361,398
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,389,094,850 2,013,738,285 2,293,602,200 2,380,654,865
Tổng tài sản 2,755,267,076 2,379,166,673 2,659,469,341 2,746,287,826
Nợ ngắn hạn 1,613,826,476 1,226,558,750 1,513,025,189 1,585,016,434
Tổng nợ 1,616,137,539 1,228,644,354 1,515,110,793 1,587,102,039
Vốn chủ sở hữu 1,139,129,538 1,150,522,319 1,144,358,548 1,159,185,788
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.