1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
790,088,707,595 |
1,232,519,586,474 |
1,050,461,072,326 |
949,028,927,746 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,402,676,403 |
73,225,138,890 |
84,653,857,000 |
98,174,994,652 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
741,686,031,192 |
1,159,294,447,584 |
965,807,215,326 |
850,853,933,094 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
567,087,618,430 |
872,377,525,583 |
735,256,212,463 |
651,997,150,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
174,598,412,762 |
286,916,922,001 |
230,551,002,863 |
198,856,782,532 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,133,390,542 |
19,078,550,754 |
15,590,687,861 |
19,427,019,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,212,628,326 |
10,219,372,265 |
6,600,196,277 |
14,405,255,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,121,642,321 |
5,729,824,648 |
2,174,660,006 |
2,030,679,976 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
87,636,190,408 |
104,057,364,377 |
117,891,226,849 |
75,211,001,546 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,039,967,099 |
39,807,804,426 |
24,070,529,997 |
15,715,633,294 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,843,017,470 |
151,910,931,687 |
97,579,737,601 |
112,951,911,661 |
|
12. Thu nhập khác |
268,709,923 |
501,176,948 |
1,244,103,030 |
1,820,425,263 |
|
13. Chi phí khác |
917,555,140 |
1,148,041,718 |
317,414,210 |
761,652,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-648,845,217 |
-646,864,769 |
926,688,820 |
1,058,773,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,194,172,253 |
151,264,066,917 |
98,506,426,421 |
114,010,684,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,832,774,340 |
35,593,514,354 |
19,818,383,528 |
23,446,297,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-933,410,732 |
|
9,044,395,747 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,361,397,913 |
116,603,963,295 |
78,688,042,893 |
81,519,991,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,361,397,913 |
116,603,963,295 |
78,688,042,893 |
81,519,991,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|