MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 790,088,707,595 1,232,519,586,474 1,050,461,072,326 949,028,927,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48,402,676,403 73,225,138,890 84,653,857,000 98,174,994,652
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 741,686,031,192 1,159,294,447,584 965,807,215,326 850,853,933,094
4. Giá vốn hàng bán 567,087,618,430 872,377,525,583 735,256,212,463 651,997,150,562
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 174,598,412,762 286,916,922,001 230,551,002,863 198,856,782,532
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,133,390,542 19,078,550,754 15,590,687,861 19,427,019,120
7. Chi phí tài chính 11,212,628,326 10,219,372,265 6,600,196,277 14,405,255,151
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,121,642,321 5,729,824,648 2,174,660,006 2,030,679,976
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 87,636,190,408 104,057,364,377 117,891,226,849 75,211,001,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,039,967,099 39,807,804,426 24,070,529,997 15,715,633,294
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 83,843,017,470 151,910,931,687 97,579,737,601 112,951,911,661
12. Thu nhập khác 268,709,923 501,176,948 1,244,103,030 1,820,425,263
13. Chi phí khác 917,555,140 1,148,041,718 317,414,210 761,652,205
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -648,845,217 -646,864,769 926,688,820 1,058,773,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 83,194,172,253 151,264,066,917 98,506,426,421 114,010,684,719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,832,774,340 35,593,514,354 19,818,383,528 23,446,297,874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -933,410,732 9,044,395,747
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 66,361,397,913 116,603,963,295 78,688,042,893 81,519,991,098
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 66,361,397,913 116,603,963,295 78,688,042,893 81,519,991,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.