Doanh thu bán hàng và CCDV
|
238,691,591
|
205,722,434
|
126,420,799
|
224,331,708
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,294,447
|
25,780,537
|
10,571,922
|
11,948,451
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,011,530
|
17,840,725
|
-8,960,604
|
8,409,879
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,929,745
|
17,835,466
|
-9,020,872
|
8,324,338
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
619,380,489
|
610,455,009
|
582,598,258
|
587,410,102
|
|