MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 564,378,264,351 619,380,488,926 610,455,008,526 582,598,258,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,872,980,784 7,475,739,796 9,513,239,179 1,833,165,404
1. Tiền 6,872,980,784 7,475,739,796 9,513,239,179 1,833,165,404
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,372,000,000 9,222,047,075 9,341,701,540 9,513,039,679
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,372,000,000 9,222,047,075 9,341,701,540 9,513,039,679
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 337,195,780,576 359,908,737,550 298,349,812,026 281,011,016,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 254,148,492,484 337,646,404,102 256,289,774,819 245,249,330,157
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,512,138,137 37,131,363,181 74,192,650,737 77,715,666,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,555,873,024 38,823,247,244 14,668,116,585 12,100,773,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,020,723,069 -53,692,276,977 -46,800,730,115 -54,054,753,378
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 211,113,534,864 232,763,243,719 282,529,068,807 289,717,047,903
1. Hàng tồn kho 213,673,481,084 233,017,675,112 282,529,068,807 289,717,047,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,559,946,220 -254,431,393
V.Tài sản ngắn hạn khác 823,968,127 10,010,720,786 10,721,186,974 523,988,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 823,968,127 453,123,880 583,424,243 523,988,629
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,557,596,906 10,137,762,731
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 311,408,850,976 313,295,243,373 309,632,513,147 300,497,362,539
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,314,361,460 95,562,200,213 94,171,486,110 92,004,702,561
1. Tài sản cố định hữu hình 96,133,462,223 95,422,444,590 94,072,874,101 91,947,234,166
- Nguyên giá 123,625,860,418 125,135,718,449 128,481,886,475 128,481,886,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,492,398,195 -29,713,273,859 -34,409,012,374 -36,534,652,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 180,899,237 139,755,623 98,612,009 57,468,395
- Nguyên giá 1,145,540,440 1,145,540,440 1,145,540,440 1,145,540,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -964,641,203 -1,005,784,817 -1,046,928,431 -1,088,072,045
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,721,628,672 1,721,628,672 239,426,631
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,721,628,672 1,721,628,672 239,426,631
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 207,077,450,356 210,000,000,000 209,565,619,679 202,570,635,052
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 207,077,450,356 210,000,000,000 210,000,000,000 202,570,635,052
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -434,380,321
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,295,410,488 6,011,414,488 5,895,407,358 5,682,598,295
1. Chi phí trả trước dài hạn 477,040,488 347,514,487 385,977,357 327,638,295
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,818,370,000 5,663,900,001 5,509,430,001 5,354,960,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 875,787,115,327 932,675,732,299 920,087,521,673 883,095,620,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 373,094,184,374 421,952,629,546 383,054,461,061 360,653,623,697
I. Nợ ngắn hạn 333,030,185,177 393,191,924,299 356,554,420,544 336,327,371,846
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,408,243,166 87,803,385,642 62,374,166,714 46,717,192,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 522,591,776 527,389,292 2,305,067,424 103,698
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,631,585,796 33,262,108,761 26,088,548,662 4,750,657,188
4. Phải trả người lao động 406,966,600 408,982,400 384,466,158 365,287,311
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,233,455,475 196,414,000 661,146,721 127,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,023,846,187 12,026,790,023 4,880,000 5,607,406,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 246,447,068,246 257,610,426,250 263,379,716,934 277,530,168,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,356,427,931 1,356,427,931 1,356,427,931 1,356,427,931
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,063,999,197 28,760,705,247 26,500,040,517 24,326,251,851
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,063,999,197 28,760,705,247 26,500,040,517 24,239,375,787
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 86,876,064
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 502,692,930,953 510,723,102,753 537,033,060,612 522,441,997,186
I. Vốn chủ sở hữu 502,692,930,953 510,723,102,753 537,033,060,612 522,441,997,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 525,000,000,000 525,000,000,000 525,000,000,000 525,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 525,000,000,000 525,000,000,000 525,000,000,000 525,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,811,400,000 3,811,400,000 3,811,400,000 3,811,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,180,283,793 4,180,283,793 4,180,283,793 4,180,283,793
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -36,181,491,908 -28,355,821,381 -2,060,472,923 -16,711,804,366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,922,385,408 -7,940,643,854 -7,949,993,628 -7,690,931,956
- LNST chưa phân phối kỳ này -28,259,106,500 -20,415,177,527 5,889,520,705 -9,020,872,410
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,882,739,068 6,087,240,341 6,101,849,742 6,162,117,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 875,787,115,327 932,675,732,299 920,087,521,673 883,095,620,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.