MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNI

 Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam (HOSE)

Công ty CP Tập đoàn Thành Nam - Thanh Nam Group - TNI
Thành Nam Group chuyên cung cấp inox dạng tấm, cuộn, ống với chủng loại và đặc điểm kỹ thuật đa dạng. Sản phẩm inox của Thành Nam đã có mặt tại thị trường như: Hàn Quốc, Malaysia, Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Ai Cập, Thổ Nhĩ Kỳ, Italy, Hy Lạp, UAE, Ả-rập Xê-út, Syria v.v…
Vào diện cảnh báo từ 11.2.2022 do LNST cổ đông công ty mẹ trên BCTC HNKT năm 2021 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
2.41
  -0.11 (-4.37%)
Khối lượng
575,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.52
  • Giá trần
    2.69
  • Giá sàn
    2.35
  • Giá mở cửa
    2.52
  • Giá cao nhất
    2.55
  • Giá thấp nhất
    2.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.09
  •        P/E :
    -25.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.92
  •        P/B:
    0.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    175,050
  • KLCP đang niêm yết:
    52,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    52,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    126.53
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 94,647,256 238,691,591 205,722,434 126,420,799
Giá vốn hàng bán 72,519,257 210,397,144 179,941,897 115,848,877
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,127,999 28,294,447 25,780,537 10,571,922
Lợi nhuận tài chính -7,996,169 -6,374,165 -6,849,289 -6,524,722
Lợi nhuận khác -79,883 -48,129 5,195,319 -40,645
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,862,341 4,011,530 17,840,725 -8,960,604
Lợi nhuận sau thuế 7,862,341 4,002,180 17,850,075 -8,960,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,286,762 3,929,745 17,835,466 -9,020,872
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 564,378,264 619,380,489 610,455,009 582,598,258
Tổng tài sản 875,787,115 932,675,732 920,087,522 883,095,621
Nợ ngắn hạn 333,030,185 393,191,924 356,554,421 336,327,372
Tổng nợ 373,094,184 421,952,630 383,054,461 360,653,624
Vốn chủ sở hữu 502,692,931 510,723,103 537,033,061 522,441,997
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.