Doanh thu bán hàng và CCDV
|
94,647,256
|
238,691,591
|
205,722,434
|
126,420,799
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,127,999
|
28,294,447
|
25,780,537
|
10,571,922
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,862,341
|
4,011,530
|
17,840,725
|
-8,960,604
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,286,762
|
3,929,745
|
17,835,466
|
-9,020,872
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
564,378,264
|
619,380,489
|
610,455,009
|
582,598,258
|
|