Thông tin giao dịch
BHV
Công ty Cổ phần Viglacera Bá Hiến
Công ty Cổ phần Bá Hiến Viglacera tiền thân là Nhà máy gạch Bá Hiến, một đơn vị của Công ty Gốm xây dựng Xuân Hoà thuộc Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm Xây dựng, được tách ra và cổ phần hoá theo quyết định số 1105 QĐ – BXD ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng. Công ty chính thức hoạt động theo hình thức công ty cổ phần từ ngày 24/09/2003, cho đến nay, Công ty không có thay đổi về vốn và hoạt động với vốn điều lệ là 10.000.130.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T3, 09/03/2021
2.90
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
2.9
-
Giá trần
3.3
-
Giá sàn
2.5
-
Giá mở cửa
2.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.56
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 21/11/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 900,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2014 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 11/05/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 1,000,013 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 3.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2013
|
Quý 2- 2013 (Đã soát xét)
|
Quý 4- 2013
|
Quý 1- 2014
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
53,224,755
|
42,522,783
|
43,733,747
|
27,359,519
|
|
Giá vốn hàng bán
|
44,040,418
|
34,650,738
|
43,805,973
|
33,624,773
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,184,337
|
7,872,045
|
-521,979
|
-6,265,254
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,283,260
|
-2,583,443
|
-2,904,817
|
-2,744,772
|
|
Lợi nhuận khác
|
-155,577
|
-95,458
|
-1,285,297
|
-1,476,681
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
960,823
|
345,443
|
-10,079,177
|
-15,309,152
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
960,823
|
345,443
|
-10,079,177
|
-15,309,152
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
960,823
|
345,443
|
-10,079,177
|
-15,309,152
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
23,291,293
|
27,847,443
|
21,993,933
|
10,355,487
|
|
Tổng tài sản
|
44,290,127
|
48,896,741
|
40,512,833
|
25,501,896
|
|
Nợ ngắn hạn
|
55,093,828
|
64,809,460
|
67,124,728
|
68,042,943
|
|
Tổng nợ
|
55,093,828
|
66,105,165
|
67,800,433
|
68,098,648
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-10,803,701
|
-17,208,424
|
-27,287,600
|
-42,596,752
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.