MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)

Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang - TICCO - THG
1977 Công ty xây dựng thuỷ lợi Tiền Giang được thành lập.11/07/1983 Xí nghiệp Thi công Cơ giới Thủy lợi sáp nhập với Công ty Xây dựng Thủy lợi thành Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 1996 Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang chuyển đổi thành Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 2004 Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang được cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
40.6
  -0.05 (-0.12%)
Khối lượng
15,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.65
  • Giá trần
    43.45
  • Giá sàn
    37.85
  • Giá mở cửa
    40.65
  • Giá cao nhất
    40.8
  • Giá thấp nhất
    40.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 08/11/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.78
  •        P/E :
    7.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.78
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,590
  • KLCP đang niêm yết:
    22,957,896
  • KLCP đang lưu hành:
    22,957,896
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    932.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 495,117,444 355,252,375 405,739,965 468,515,570
Giá vốn hàng bán 391,243,087 275,166,754 310,114,181 351,979,648
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,874,356 80,085,621 95,625,785 116,535,922
Lợi nhuận tài chính -981,407 -982,622 -687,124 -872,095
Lợi nhuận khác 1,067,223 24,614 -430,155 -63,653
Tổng lợi nhuận trước thuế 41,170,796 37,331,991 38,915,691 50,228,568
Lợi nhuận sau thuế 34,014,315 30,635,861 31,030,135 39,122,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,451,661 30,186,735 30,358,716 38,614,336
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,237,626,891 1,202,144,693 1,223,168,479 1,306,960,023
Tổng tài sản 1,847,749,794 1,802,875,318 1,811,512,978 1,883,820,932
Nợ ngắn hạn 903,322,110 821,706,283 868,866,418 901,462,826
Tổng nợ 1,206,846,654 1,150,532,320 1,180,223,329 1,212,992,218
Vốn chủ sở hữu 640,903,140 652,342,999 631,289,649 670,828,714
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.