MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 440,299,416,927 324,847,826,581 376,146,660,530 548,340,490,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 440,299,416,927 324,847,826,581 376,146,660,530 548,340,490,348
4. Giá vốn hàng bán 356,652,434,202 256,907,839,599 295,651,114,927 413,738,039,598
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 83,646,982,725 67,939,986,982 80,495,545,603 134,602,450,750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,848,321,287 1,210,844,394 1,104,886,090 1,171,655,277
7. Chi phí tài chính 2,736,185,254 3,622,288,881 3,758,952,366 3,202,428,567
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,734,898,254 3,535,349,307 3,558,196,802 3,201,698,890
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 40,516,953 8,821,455 14,653,972 43,995,570
9. Chi phí bán hàng 36,250,514,399 35,083,751,354 43,597,422,117 55,591,802,561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,032,314,425 8,993,104,315 13,669,095,904 15,338,595,997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,516,806,887 21,460,508,281 20,589,615,278 61,685,274,472
12. Thu nhập khác 3,155,253,967 369,238,389 768,298,134 607,594,381
13. Chi phí khác 333,167,898 69,160,484 125,631,237 75,675,378
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,822,086,069 300,077,905 642,666,897 531,919,003
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,338,892,956 21,760,586,186 21,232,282,175 62,217,193,475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,490,922,427 3,858,893,521 3,509,211,367 11,935,283,590
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -169,307,230 -27,639,344 -643,152,597 -1,158,734,872
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,017,277,759 17,929,332,009 18,366,223,405 51,440,644,757
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,465,452,783 17,556,939,159 18,116,169,661 50,642,589,723
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 551,824,976 372,392,850 250,053,744 798,055,034
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 856 719 656 1,835
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 856 719 656 1,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.