1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
440,299,416,927 |
324,847,826,581 |
376,146,660,530 |
548,340,490,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
440,299,416,927 |
324,847,826,581 |
376,146,660,530 |
548,340,490,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
356,652,434,202 |
256,907,839,599 |
295,651,114,927 |
413,738,039,598 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,646,982,725 |
67,939,986,982 |
80,495,545,603 |
134,602,450,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,848,321,287 |
1,210,844,394 |
1,104,886,090 |
1,171,655,277 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,736,185,254 |
3,622,288,881 |
3,758,952,366 |
3,202,428,567 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,734,898,254 |
3,535,349,307 |
3,558,196,802 |
3,201,698,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
40,516,953 |
8,821,455 |
14,653,972 |
43,995,570 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,250,514,399 |
35,083,751,354 |
43,597,422,117 |
55,591,802,561 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,032,314,425 |
8,993,104,315 |
13,669,095,904 |
15,338,595,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,516,806,887 |
21,460,508,281 |
20,589,615,278 |
61,685,274,472 |
|
12. Thu nhập khác |
3,155,253,967 |
369,238,389 |
768,298,134 |
607,594,381 |
|
13. Chi phí khác |
333,167,898 |
69,160,484 |
125,631,237 |
75,675,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,822,086,069 |
300,077,905 |
642,666,897 |
531,919,003 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,338,892,956 |
21,760,586,186 |
21,232,282,175 |
62,217,193,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,490,922,427 |
3,858,893,521 |
3,509,211,367 |
11,935,283,590 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-169,307,230 |
-27,639,344 |
-643,152,597 |
-1,158,734,872 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,017,277,759 |
17,929,332,009 |
18,366,223,405 |
51,440,644,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,465,452,783 |
17,556,939,159 |
18,116,169,661 |
50,642,589,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
551,824,976 |
372,392,850 |
250,053,744 |
798,055,034 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
856 |
719 |
656 |
1,835 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
856 |
719 |
656 |
1,835 |
|