MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCO

 Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)

CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải - TASA DUYENHAI - TCO
Năm 1997: Thành lập Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải hoạt động trong lĩnh vực vận tải và kho bãi. Đến 2007 Thành lập các công ty TNHH (nay là các công ty thành viên) hoạt động trong lĩnh vực vận tải đa phương thức. Tháng 03/2008: Hợp nhất 4 công ty thành viên thành CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải. Tháng 09/2009: Đăng ký giao dịch cổ phiếu của công ty đại chúng chưa niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
9.46
  -0.11 (-1.15%)
Khối lượng
56,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.57
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    8.91
  • Giá mở cửa
    9.46
  • Giá cao nhất
    9.76
  • Giá thấp nhất
    9.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/10/2009
Với Khối lượng (cp):9,090,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/12/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,870,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 15/07/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 23.22%
- 04/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 27/08/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.01
  •        P/E :
    4.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.53
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,970
  • KLCP đang niêm yết:
    18,711,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,711,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    177.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 134,498,303 10,076,624 10,332,415 8,668,478
Giá vốn hàng bán 132,548,448 7,967,165 8,062,875 6,991,882
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,949,855 2,109,459 2,269,541 1,676,596
Lợi nhuận tài chính 40,690,569 2,399,128 899,583 902,640
Lợi nhuận khác 300,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,857,635 1,770,836 1,290,043 441,659
Lợi nhuận sau thuế 38,213,197 1,405,269 1,027,518 353,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,906,675 1,404,636 1,027,627 352,272
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 321,621,683 322,305,980 322,231,719 266,314,457
Tổng tài sản 324,037,560 324,585,345 324,026,792 319,449,010
Nợ ngắn hạn 7,282,987 13,909,903 14,543,126 9,611,886
Tổng nợ 7,297,987 13,924,903 14,558,126 9,626,886
Vốn chủ sở hữu 316,739,574 310,660,443 309,468,665 309,822,124
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.