MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SRF

 Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần SEAREFICO - SRF>
Ngày 18/11/1977, tiền thân của công ty là Xưởng cơ khí Phú Lâm được thành lập. 01/04/1993, Công ty Kỹ nghệ Lạnh (SEAREFICO) được thành lập theo Quyết định số 95/TS/QĐTC. Từ tháng 11/1996 Bộ Thủy sản ra quyết định sáp nhập Xí nghiệp Cơ Điện Lạnh Đà Nẵng (SEAREE) thuộc Công ty Thủy sản Miền trung (Seaprodex Danang) vào Công ty Kỹ nghệ Lạnh trực thuộc Tổng công ty Thủy sản Việt Nam. Năm 1999, Công ty Kỹ nghệ Lạnh được cổ phần hóa
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
9.29
  0.42 (4.74%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.87
  • Giá trần
    9.49
  • Giá sàn
    8.25
  • Giá mở cửa
    9.29
  • Giá cao nhất
    9.29
  • Giá thấp nhất
    9.29
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    53.26 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,020,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 15/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 16/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 05/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/10/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.35
  • (**) Hệ số beta:
    0.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,550
  • KLCP đang niêm yết:
    35,566,780
  • KLCP đang lưu hành:
    33,786,780
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    313.88
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 299,332,849 415,653,499 255,593,038 458,803,282
Giá vốn hàng bán 282,431,140 490,253,032 235,671,406 433,279,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,901,709 -74,599,533 19,921,632 25,523,500
Lợi nhuận tài chính -6,199,716 -7,129,439 -5,935,849 -8,368,441
Lợi nhuận khác 78,927 -5,019,153 378,317 -13,621
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,238,769 -169,221,957 2,026,603 1,371,369
Lợi nhuận sau thuế 1,541,927 -147,240,264 1,799,929 732,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 965,463 -145,444,555 1,537,744 333,722
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,486,542,944 1,382,336,992 1,383,142,390 1,563,897,474
Tổng tài sản 1,839,937,669 1,731,251,446 1,727,306,236 1,909,423,255
Nợ ngắn hạn 1,169,648,478 1,220,019,772 1,217,917,597 1,405,705,449
Tổng nợ 1,263,729,073 1,302,262,645 1,296,517,506 1,477,901,744
Vốn chủ sở hữu 576,208,596 428,988,801 430,788,730 431,521,511
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.