1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
471,143,715,581 |
271,033,466,774 |
227,300,244,976 |
196,739,246,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
471,143,715,581 |
271,033,466,774 |
227,300,244,976 |
196,739,246,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
433,845,480,410 |
254,530,321,204 |
203,014,923,325 |
178,806,256,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,298,235,171 |
16,503,145,570 |
24,285,321,651 |
17,932,989,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,779,615,495 |
1,628,894,967 |
1,010,438,551 |
1,626,108,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,832,972,169 |
8,199,322,397 |
8,281,016,131 |
8,448,113,122 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,554,944,026 |
7,509,241,076 |
7,562,245,090 |
8,080,353,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
284,442,487 |
102,513,879 |
670,229,860 |
268,729,517 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,655,507,339 |
14,938,859,550 |
16,482,375,884 |
12,411,339,460 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,695,071,329 |
-5,108,655,289 |
-137,861,673 |
-1,569,083,926 |
|
12. Thu nhập khác |
2,888,567,644 |
7,755,608,699 |
1,379,703,140 |
3,256,995,442 |
|
13. Chi phí khác |
1,050,010,893 |
546,207,889 |
235,623,497 |
215,708,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,838,556,751 |
7,209,400,810 |
1,144,079,643 |
3,041,286,870 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
143,485,422 |
2,100,745,521 |
1,006,217,970 |
1,472,202,944 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
594,568,622 |
2,122,515,879 |
1,339,261,052 |
811,181,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
412,963,395 |
-658,477,914 |
-354,231,906 |
-239,335,222 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-864,046,595 |
636,707,556 |
21,188,824 |
900,356,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,019,012,910 |
531,040,579 |
-340,476,823 |
328,840,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
154,966,315 |
105,666,977 |
361,665,647 |
571,515,196 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|