MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 471,143,715,581 271,033,466,774 227,300,244,976 196,739,246,983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 471,143,715,581 271,033,466,774 227,300,244,976 196,739,246,983
4. Giá vốn hàng bán 433,845,480,410 254,530,321,204 203,014,923,325 178,806,256,999
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,298,235,171 16,503,145,570 24,285,321,651 17,932,989,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,779,615,495 1,628,894,967 1,010,438,551 1,626,108,189
7. Chi phí tài chính 16,832,972,169 8,199,322,397 8,281,016,131 8,448,113,122
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,554,944,026 7,509,241,076 7,562,245,090 8,080,353,959
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 284,442,487 102,513,879 670,229,860 268,729,517
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,655,507,339 14,938,859,550 16,482,375,884 12,411,339,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,695,071,329 -5,108,655,289 -137,861,673 -1,569,083,926
12. Thu nhập khác 2,888,567,644 7,755,608,699 1,379,703,140 3,256,995,442
13. Chi phí khác 1,050,010,893 546,207,889 235,623,497 215,708,572
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,838,556,751 7,209,400,810 1,144,079,643 3,041,286,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 143,485,422 2,100,745,521 1,006,217,970 1,472,202,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 594,568,622 2,122,515,879 1,339,261,052 811,181,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 412,963,395 -658,477,914 -354,231,906 -239,335,222
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -864,046,595 636,707,556 21,188,824 900,356,181
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,019,012,910 531,040,579 -340,476,823 328,840,985
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 154,966,315 105,666,977 361,665,647 571,515,196
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.