Thông tin giao dịch
SMB
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Miền Trung được thành lập trên cơ sở hợp nhất 03 đơn vị: Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Quy Nhơn, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Phú Yên, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Đak Lak, chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/10/2008. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại bia rượu, cồn và nước giải khát; kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị nguyên vật liệu của ngành công nghiệp thực phẩm;...
Cập nhật:
15:15 T4, 16/10/2024
36.60
0.6 (1.67%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36
-
Giá trần
38.5
-
Giá sàn
33.5
-
Giá mở cửa
36
-
Giá cao nhất
37
-
Giá thấp nhất
36
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
35.39
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 08/09/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 29,846,648 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/07/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,846,648
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
340,385,132
|
358,367,141
|
327,216,464
|
363,696,718
|
|
Giá vốn hàng bán
|
244,233,503
|
272,078,470
|
249,478,774
|
250,329,619
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
96,151,629
|
86,288,671
|
77,737,689
|
113,350,300
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-612,890
|
12,574,075
|
-56,485
|
3,616,288
|
|
Lợi nhuận khác
|
189,194
|
385,424
|
63,701
|
167,920
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
51,290,323
|
54,973,411
|
29,565,678
|
75,676,761
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
41,031,568
|
41,749,568
|
23,613,741
|
60,435,040
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
41,031,568
|
41,749,568
|
23,613,741
|
60,435,040
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
598,945,335
|
638,196,128
|
565,034,336
|
594,541,740
|
|
Tổng tài sản
|
986,134,972
|
1,016,566,730
|
934,514,837
|
961,594,618
|
|
Nợ ngắn hạn
|
372,228,629
|
400,972,818
|
294,929,678
|
329,593,188
|
|
Tổng nợ
|
396,371,021
|
418,188,481
|
312,522,847
|
348,776,518
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
589,763,951
|
598,378,249
|
621,991,990
|
612,818,100
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.