MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHI

 Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)

Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà - SHI
Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà tiền thân là Công ty TNHH Cơ Kim khí Sơn Hà, doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 070376 ngày 23 tháng 11 năm 1998 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp, Vốn điều lệ ban đầu là 600 triệu đồng.Công ty chuyển đổi sang mô hình Công ty cổ phần và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103020425 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 30 tháng 10 năm 2007.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
13.9
  0 (0%)
Khối lượng
102,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    14.85
  • Giá sàn
    12.95
  • Giá mở cửa
    13.95
  • Giá cao nhất
    13.95
  • Giá thấp nhất
    13.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,600
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 21/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 49.03%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9.09%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/09/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 11.49%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    48.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.67
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    323,670
  • KLCP đang niêm yết:
    162,176,449
  • KLCP đang lưu hành:
    161,857,589
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,249.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,382,331,540 2,268,706,862 2,569,989,392 2,149,009,152
Giá vốn hàng bán 2,084,634,023 2,017,578,798 2,313,303,179 1,913,765,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 237,869,470 200,122,161 215,368,272 200,472,298
Lợi nhuận tài chính -42,397,633 -62,484,894 -83,307,029 -67,784,881
Lợi nhuận khác -2,170,974 -550,488 -159,987 -1,726,756
Tổng lợi nhuận trước thuế 56,040,484 28,270,256 20,304,930 14,944,467
Lợi nhuận sau thuế 33,698,509 26,458,849 13,024,207 8,493,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,297,654 16,599,207 2,083,972 252,864
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,582,745,112 5,336,689,343 5,313,991,434 5,252,510,774
Tổng tài sản 7,325,990,707 7,144,735,910 7,166,238,000 7,120,057,155
Nợ ngắn hạn 4,759,636,853 4,593,117,040 4,684,229,758 4,656,533,043
Tổng nợ 5,364,835,517 5,164,762,040 5,180,109,855 5,134,127,491
Vốn chủ sở hữu 1,961,155,190 1,979,973,870 1,986,128,145 1,985,929,664
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.