Doanh thu bán hàng và CCDV
|
675,005,669
|
93,382,817
|
388,465,343
|
270,770,400
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
45,146,235
|
41,892,408
|
60,315,169
|
35,264,438
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-29,580,648
|
7,033,951
|
27,994,552
|
6,928,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-24,668,240
|
6,662,016
|
14,650,942
|
524,410
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,453,812,495
|
3,694,512,371
|
4,077,503,517
|
4,394,255,617
|
|