Thông tin giao dịch
SBV
CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)
Công ty được thành lập năm 1995, đăng ký hoạt động với số vốn đầu tư là 6.097.000 USD, trong
đó Vốn pháp định là 2.000.000 USD. Đến Tháng 7 năm 2008, Công ty đã thực hiện đăng ký lại
doanh nghiệp và được UBND TP. HCM cấp Giấy chứng nhận đầu tư lần đầu với Vốn điều lệ là
33.600.000.000 đồng (tương đương 2.100.000 USD).
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
10.45
-0.05 (-0.48%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.5
-
Giá trần
11.2
-
Giá sàn
9.77
-
Giá mở cửa
9.81
-
Giá cao nhất
10.45
-
Giá thấp nhất
9.81
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
85.29
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,540,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
125,278,918
|
124,456,818
|
100,435,612
|
121,144,793
|
|
Giá vốn hàng bán
|
82,863,696
|
59,017,824
|
64,570,850
|
85,526,359
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,434,142
|
52,977,056
|
26,196,380
|
32,931,789
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,852,874
|
-3,323,320
|
-2,341,309
|
-1,802,308
|
|
Lợi nhuận khác
|
16,204
|
2,258,684
|
73,827
|
-1,336,110
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,716,909
|
21,417,321
|
-5,935,296
|
715,835
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,887,136
|
19,389,506
|
-6,560,446
|
-2,053,150
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,887,136
|
19,389,506
|
-6,560,446
|
-2,053,150
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
480,929,532
|
524,773,315
|
552,378,135
|
532,826,907
|
|
Tổng tài sản
|
781,959,720
|
826,281,456
|
838,933,885
|
829,494,950
|
|
Nợ ngắn hạn
|
276,363,849
|
311,167,883
|
341,894,812
|
339,177,372
|
|
Tổng nợ
|
300,857,717
|
325,793,057
|
344,945,188
|
349,851,080
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
481,102,003
|
500,488,398
|
493,988,697
|
479,643,870
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.