Doanh thu bán hàng và CCDV
|
124,456,818
|
100,435,612
|
121,144,793
|
126,287,816
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
52,977,056
|
26,196,380
|
32,931,789
|
22,506,987
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,417,321
|
-5,935,296
|
715,835
|
-12,036,948
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,389,506
|
-6,560,446
|
-2,053,150
|
-12,946,541
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
524,773,315
|
552,378,135
|
532,826,907
|
544,842,462
|
|