MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBV

 CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)

CTCP Siam Brothers Việt Nam - SBV
Công ty được thành lập năm 1995, đăng ký hoạt động với số vốn đầu tư là 6.097.000 USD, trong đó Vốn pháp định là 2.000.000 USD. Đến Tháng 7 năm 2008, Công ty đã thực hiện đăng ký lại doanh nghiệp và được UBND TP. HCM cấp Giấy chứng nhận đầu tư lần đầu với Vốn điều lệ là 33.600.000.000 đồng (tương đương 2.100.000 USD).
Cập nhật:
13:17 T6, 15/11/2024
9.89
  -0.31 (-3.04%)
Khối lượng
4,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    10.9
  • Giá sàn
    9.49
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.89
  • Giá thấp nhất
    9.49
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,540,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 25/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    16.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.55
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,070
  • KLCP đang niêm yết:
    27,366,476
  • KLCP đang lưu hành:
    27,323,976
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    270.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 124,456,818 100,435,612 121,144,793 126,287,816
Giá vốn hàng bán 59,017,824 64,570,850 85,526,359 97,222,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,977,056 26,196,380 32,931,789 22,506,987
Lợi nhuận tài chính -3,323,320 -2,341,309 -1,802,308 -4,947,761
Lợi nhuận khác 2,258,684 73,827 -1,336,110 -19,915
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,417,321 -5,935,296 715,835 -12,036,948
Lợi nhuận sau thuế 19,389,506 -6,560,446 -2,053,150 -12,946,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,389,506 -6,560,446 -2,053,150 -12,946,541
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 524,773,315 552,378,135 532,826,907 544,842,462
Tổng tài sản 826,281,456 838,933,885 829,494,950 841,031,127
Nợ ngắn hạn 311,167,883 341,894,812 339,177,372 357,243,288
Tổng nợ 325,793,057 344,945,188 349,851,080 375,062,135
Vốn chủ sở hữu 500,488,398 493,988,697 479,643,870 465,968,993
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.