MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBV

 CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)

CTCP Siam Brothers Việt Nam - SBV
Công ty được thành lập năm 1995, đăng ký hoạt động với số vốn đầu tư là 6.097.000 USD, trong đó Vốn pháp định là 2.000.000 USD. Đến Tháng 7 năm 2008, Công ty đã thực hiện đăng ký lại doanh nghiệp và được UBND TP. HCM cấp Giấy chứng nhận đầu tư lần đầu với Vốn điều lệ là 33.600.000.000 đồng (tương đương 2.100.000 USD).
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.65
  -0.15 (-1.39%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    11.55
  • Giá sàn
    10.05
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    10.65
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    85.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,540,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    41.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.28
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,380
  • KLCP đang niêm yết:
    27,366,476
  • KLCP đang lưu hành:
    27,323,976
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    291.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 91,671,125 103,655,064 125,278,918 124,456,818
Giá vốn hàng bán 68,889,521 75,684,505 82,863,696 59,017,824
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,947,143 27,868,433 38,434,142 52,977,056
Lợi nhuận tài chính -4,503,150 -4,099,890 -2,852,874 -3,323,320
Lợi nhuận khác 6,433 441,723 16,204 2,258,684
Tổng lợi nhuận trước thuế -10,688,333 -5,732,633 6,716,909 21,417,321
Lợi nhuận sau thuế -10,496,216 -7,789,530 5,887,136 19,389,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -10,496,216 -7,789,530 5,887,136 19,389,506
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 484,558,178 476,095,994 480,929,532 524,773,315
Tổng tài sản 804,651,725 783,155,603 781,959,720 826,281,456
Nợ ngắn hạn 273,847,372 285,150,761 276,363,849 311,167,883
Tổng nợ 305,729,735 307,644,630 300,857,717 325,793,057
Vốn chủ sở hữu 498,921,990 475,510,974 481,102,003 500,488,398
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.