MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

POW

 Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)

Điện lực Dầu khí - POW
Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP có tiền thân là Công ty TNHH MTV do Tập đoàn Dầu khí Việt Nam đầu tư 100% vốn điều lệ, được thành lập theo Quyết định số 1468/QĐ-DKVN ngày 17/ 5/2007 của Hội đồng Quản trị Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (nay là Hội đồng thành viên Tập đoàn Dầu khí Việt Nam), chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần từ 01/07/2018.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
12.3
  -0.4 (-3.15%)
Khối lượng
9,838,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.7
  • Giá trần
    13.55
  • Giá sàn
    11.85
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    12.65
  • Giá thấp nhất
    12.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -370,460
  • GT Mua
    2.46 (Tỷ)
  • GT Bán
    7.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.50 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/03/2018
Với Khối lượng (cp):467,802,523
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/12/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,341,871,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    20.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.67
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,571,430
  • KLCP đang niêm yết:
    2,341,871,600
  • KLCP đang lưu hành:
    2,341,871,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28,805.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,041,683,996 7,669,213,820 7,424,374,923 8,430,921,148
Giá vốn hàng bán 5,339,011,047 6,561,462,203 6,745,448,481 7,961,862,878
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 702,672,949 1,107,751,617 678,926,442 469,058,270
Lợi nhuận tài chính -111,041,903 115,341,355 -15,447,548 -13,912,673
Lợi nhuận khác 18,920,267 30,431,470 153,041,902 -22,372,295
Tổng lợi nhuận trước thuế 223,907,494 871,205,012 690,037,399 239,251,857
Lợi nhuận sau thuế 201,280,512 731,823,438 649,978,205 181,631,787
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 66,853,607 683,864,669 534,002,406 126,283,336
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,122,047,557 24,685,400,220 26,260,062,888 29,649,493,628
Tổng tài sản 56,502,550,914 56,641,699,545 58,004,552,860 61,818,330,334
Nợ ngắn hạn 18,548,314,404 18,306,884,767 18,683,712,564 21,956,872,905
Tổng nợ 24,099,720,571 23,535,493,958 24,195,953,615 27,986,752,165
Vốn chủ sở hữu 32,402,830,343 33,106,205,587 33,808,599,245 33,831,578,170
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.