Thông tin giao dịch
POW
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)
Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP có tiền thân là Công ty TNHH MTV do Tập đoàn Dầu khí Việt Nam đầu tư 100% vốn điều lệ, được thành lập theo Quyết định số 1468/QĐ-DKVN ngày 17/ 5/2007 của Hội đồng Quản trị Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (nay là Hội đồng thành viên Tập đoàn Dầu khí Việt Nam), chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần từ 01/07/2018.
Cập nhật:
15:15 T3, 10/09/2024
13.00
-0.05 (-0.38%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.05
-
Giá trần
13.95
-
Giá sàn
12.15
-
Giá mở cửa
13.25
-
Giá cao nhất
13.25
-
Giá thấp nhất
12.95
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-64,919
-
GT Mua
2.43 (Tỷ)
-
GT Bán
3.27 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 06/03/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 467,802,523 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/12/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,341,871,600
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,679,490,829
|
6,411,526,702
|
6,243,103,428
|
9,407,065,919
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,372,558,545
|
5,683,440,436
|
5,866,382,797
|
8,683,069,866
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
306,932,284
|
728,086,266
|
376,720,630
|
723,996,053
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-74,461,111
|
-26,840,882
|
-53,257,036
|
-97,614,537
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,828,941
|
18,235,326
|
70,925,510
|
3,815,458
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
81,900,343
|
447,733,302
|
278,064,549
|
450,975,542
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
52,382,188
|
445,727,959
|
216,296,836
|
450,416,207
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
82,658,539
|
332,453,671
|
277,633,319
|
400,721,383
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
29,378,901,070
|
29,152,450,804
|
28,377,297,198
|
32,528,702,389
|
|
Tổng tài sản
|
63,607,990,096
|
70,347,039,302
|
72,549,764,950
|
80,919,534,417
|
|
Nợ ngắn hạn
|
23,331,096,389
|
26,261,244,430
|
28,586,606,013
|
35,374,048,567
|
|
Tổng nợ
|
29,899,831,038
|
36,181,201,522
|
38,681,995,276
|
46,774,281,881
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
33,708,159,058
|
34,165,837,780
|
33,617,899,687
|
34,145,252,536
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.