MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,649,493,627,851 29,378,901,070,030 29,152,450,804,452 28,377,297,197,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,154,347,914,748 7,509,777,215,857 8,592,015,336,778 7,538,438,098,305
1. Tiền 1,073,605,978,080 1,061,472,845,537 689,471,191,755 380,634,225,109
2. Các khoản tương đương tiền 7,080,741,936,668 6,448,304,370,320 7,902,544,145,023 7,157,803,873,196
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,166,129,276,581 1,738,220,066,997 2,238,542,629,713 1,570,255,325,291
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,166,129,276,581 1,738,220,066,997 2,238,542,629,713 1,570,255,325,291
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,835,771,574,879 17,176,238,223,827 14,641,231,313,373 15,636,179,785,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,016,179,142,041 14,225,516,440,452 12,325,217,804,640 14,121,962,395,183
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,997,615,310,626 1,850,435,561,400 1,264,274,793,717 980,424,261,773
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 929,221,884,312 1,207,530,984,075 1,087,832,442,538 1,050,775,778,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,244,762,100 -107,244,762,100 -36,093,727,522 -516,982,649,643
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,008,340,430,352 2,311,273,530,617 2,168,003,885,146 1,821,472,737,804
1. Hàng tồn kho 2,008,340,430,352 2,311,273,530,617 2,168,003,885,146 1,821,472,737,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 484,904,431,291 643,392,032,732 1,512,657,639,442 1,810,951,251,074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,479,978,829 89,499,166,379 73,421,725,266 43,086,995,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 410,234,779,665 552,196,485,204 1,408,341,385,585 1,767,315,524,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,189,672,797 1,696,381,149 30,894,528,591 548,730,573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,168,836,706,209 34,229,089,026,366 41,194,588,497,778 44,172,467,751,778
I. Các khoản phải thu dài hạn 407,027,000 407,027,000 437,027,000 405,739,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 407,027,000 407,027,000 437,027,000 405,739,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,787,922,325,848 27,092,469,161,284 26,401,418,237,677 25,709,355,386,455
1. Tài sản cố định hữu hình 27,749,132,396,345 27,054,364,238,600 26,362,160,519,199 25,670,323,541,285
- Nguyên giá 69,782,052,023,066 69,791,262,582,006 69,802,886,231,568 69,812,918,544,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,032,919,626,721 -42,736,898,343,406 -43,440,725,712,369 -44,142,595,002,999
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,789,929,503 38,104,922,684 39,257,718,478 39,031,845,170
- Nguyên giá 102,490,189,447 102,062,732,947 103,936,732,947 104,455,682,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,700,259,944 -63,957,810,263 -64,679,014,469 -65,423,837,777
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,478,179,469,283 4,935,451,882,148 8,982,898,506,899 11,409,277,119,694
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,478,179,469,283 4,935,451,882,148 8,982,898,506,899 11,409,277,119,694
V. Đầu tư tài chính dài hạn 933,397,618,152 932,740,793,120 957,723,034,990 959,549,464,996
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 558,818,318,279 558,161,493,247 583,143,735,117 584,970,165,123
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 399,355,456,500 399,355,456,500 399,355,456,500 399,355,456,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,776,156,627 -24,776,156,627 -24,776,156,627 -24,776,156,627
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 968,930,265,926 1,268,020,162,814 4,852,111,691,212 6,093,880,041,633
1. Chi phí trả trước dài hạn 208,224,854,880 543,742,928,949 4,225,671,044,840 5,394,859,850,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 76,335,415,657
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 760,705,411,046 724,277,233,865 626,440,646,372 622,684,775,863
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,818,330,334,060 63,607,990,096,396 70,347,039,302,230 72,549,764,949,740
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,986,752,164,532 29,899,831,038,062 36,181,201,522,438 38,681,995,275,551
I. Nợ ngắn hạn 21,956,872,905,145 23,331,096,389,005 26,261,244,429,929 28,586,606,013,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,725,492,689,303 13,876,910,857,703 15,950,404,260,893 17,902,786,112,665
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,722,473,284 990,277,414 900,883,584 1,276,488,049
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 260,967,120,572 51,047,300,344 98,156,422,254 43,558,159,583
4. Phải trả người lao động 155,951,342,833 138,788,189,587 283,053,630,798 93,069,168,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,324,368,058,391 661,441,656,327 1,231,636,126,079 1,196,964,039,591
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,818,182 36,818,182 36,818,182 36,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,766,965,808,870 2,740,154,424,030 2,688,393,760,776 3,053,649,546,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,234,908,312,368 5,372,168,191,025 5,499,591,086,310 5,334,341,221,945
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 298,886,407,056 348,521,307,880 404,652,332,125 886,449,384,895
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 187,573,874,286 141,037,366,513 104,419,108,928 74,475,073,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,029,879,259,387 6,568,734,649,057 9,919,957,092,509 10,095,389,262,191
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 523,420,024 515,581,593 548,807,593 539,377,451
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,828,013,885,943 3,907,597,960,222 7,179,278,203,632 8,284,918,337,860
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,607,681,114 2,607,681,114 2,607,681,114 3,163,733,986
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,080,915,030,503 2,540,445,084,325 2,619,979,558,367 1,689,224,971,091
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 117,819,241,803 117,568,341,803 117,542,841,803 117,542,841,803
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,831,578,169,528 33,708,159,058,334 34,165,837,779,792 33,617,899,687,465
I. Vốn chủ sở hữu 33,831,578,169,528 33,708,159,058,334 34,165,837,779,792 33,617,899,687,465
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -274,807,025 -274,807,025 -274,807,025 -274,807,025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 225,720,372,645 225,720,372,644 225,720,372,645 225,720,372,645
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,039,359,698,763 4,039,359,698,763 4,039,359,698,763 4,039,359,698,763
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,543,318,498,157 3,623,878,106,413 3,959,337,681,404 3,793,201,857,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,883,032,755,981 2,881,283,865,125 2,884,289,768,753 3,515,568,539,040
- LNST chưa phân phối kỳ này 660,285,742,176 742,594,241,288 1,075,047,912,651 277,633,318,582
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,796,044,134,988 2,592,065,415,539 2,714,284,562,005 2,582,352,280,184
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,818,330,334,060 63,607,990,096,396 70,347,039,302,230 72,299,894,963,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.