Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
KPF
Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 031024/TB-SGDHCM ngày 03/10/2024 của HSX
Công ty cổ phần Đầu tư tài chính Hoàng Minh tiền thân là Công ty cổ phần Tư vấn dự án quốc tế KPF. Khởi đầu từ một Công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực tư vấn từ tháng 6/2009, KPF lần lượt mở rộng sang các lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng và sản xuất (2010), đầu tư xây dựng và nông nghiệp (2012), đầu tư tài chính và bất động sản (2015). Ngày 02/3/2016, KPF chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán KPF.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Chuyển CP từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch từ 11.10.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
1.65
0.01 (0.61%)
Khối lượng
32,300
Đóng cửa
Giá tham chiếu
1.64
Giá trần
1.75
Giá sàn
1.53
Giá mở cửa
1.67
Giá cao nhất
1.67
Giá thấp nhất
1.62
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
500
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
48.86 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
24/12/2021
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
-
22/02/2021
: Phát hành riêng lẻ 00
-
19/01/2021
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
-
30/05/2019
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
-
27/09/2018
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
23/11/2016
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.21
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.21
P/E :
-7.94
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
13.02
P/B:
0.13
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
93,400
KLCP đang niêm yết:
60,867,241
KLCP đang lưu hành:
60,867,241
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
100.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
KPF: Giải trình và biện pháp khắc phục tình trạng cổ phiếu bị cảnh báo
(23/10/2024 00:00)
KPF: Giải trình chênh lệch LNST quý 3/2024 so với cùng kỳ năm trước
(21/10/2024 00:00)
KPF: Biện pháp và lộ trình khắc phục tình trạng chứng khoán bị hạn chế giao dịch
(17/10/2024 00:00)
KPF: Thông báo về việc xử lý vi phạm đối với cổ phiếu
(04/10/2024 00:00)
KPF: Quyết định về việc chuyển cổ phiếu từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch
(04/10/2024 00:00)
KPF: Giải trình, biện pháp và lộ trình khắc phục tình trang chứng khoán bị kiểm soát
(24/09/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 4- 2023
Quý 1- 2024
Quý 2- 2024
Quý 3- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
12,857,563
651,808
8,470,963
-318,335
Lợi nhuận khác
-11,400
-74,207
-300,000
Tổng lợi nhuận trước thuế
-26,131,779
103,912
-281,979,084
-1,619,329
Lợi nhuận sau thuế
-26,131,779
83,129
-281,979,084
-1,619,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-26,131,779
83,129
-281,979,084
-1,619,329
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
360,870,463
323,272,219
42,232,700
41,554,142
Tổng tài sản
805,883,176
806,718,823
525,238,290
524,238,147
Nợ ngắn hạn
12,481,261
13,950,874
14,449,425
15,070,714
Tổng nợ
12,481,261
13,950,874
14,449,425
15,070,714
Vốn chủ sở hữu
793,401,915
792,767,949
510,788,865
509,167,432
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
11/12
1.65
0.01 (0.61%)
32,300
52,000
10/12
1.64
0.00 (0.00%)
133,500
220,000
09/12
1.64
0.03 (1.86%)
81,000
131,000
06/12
1.61
-0.01 (-0.62%)
75,800
122,000
05/12
1.62
0.03 (1.89%)
144,000
234,000
04/12
1.59
-0.04 (-2.45%)
87,700
140,000
03/12
1.63
-0.01 (-0.61%)
22,800
37,000
02/12
1.64
0.00 (0.00%)
176,000
288,000
29/11
1.64
-0.01 (-0.61%)
111,700
184,000
28/11
1.65
-0.03 (-1.79%)
69,200
114,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
50 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.75 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1.17 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Chuyên mục Đại hội cổ đông 2022.01
(31/03/2022)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / VLXD tổng hợp
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ALV
Upcom
5.80
(-1.69%)
1.0
5.9
BMJ
Upcom
10.00
(-2.91%)
0.2
55.1
BMP
HSX
125.30
(-0.56%)
4.4
28.4
CGV
Upcom
2.90
(+0.00%)
-0.4
-7.8
CVT
HSX
25.05
(+0.80%)
2.7
9.3
DAG
HSX
1.40
(+0.00%)
0.3
4.1
DCT
Upcom
0.50
(+0.00%)
1.4
0.4
DHA
HSX
43.65
(-0.11%)
4.9
8.9
DIC
Upcom
1.00
(+0.00%)
-1.9
-0.5
DNP
HNX
20.70
(+0.98%)
0.0
535.6
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
1.5
6.6
4.5
127.0
ABR
HSX
1.1
16.1
14.9
244.0
BCI
HSX
1.4
41.9
29.2
3,633.6
BCM
HSX
1.1
67.0
59.1
94,081.5
CCI
HSX
1.2
23.4
20.1
534.1
CDC
HSX
1.2
16.7
13.9
413.4
BRC
HSX
1.4
14.1
10.4
159.6
CII
HSX
1.4
14.5
10.1
5,752.7
CMX
HSX
1.1
8.1
7.4
1,487.7
CRE
HSX
1.3
7.6
5.9
7,302.9
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14 (Tổng số 131 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/11/2024 5:50:29 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Lê Như Phong
12/10/2024 5:50:29 PM
Giá cổ phiếu
1.65
12/10/2024 5:50:29 PM
Giá cổ phiếu
1.65
12/9/2024 5:50:29 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
VNĐ (quí 3/2024)