Thông tin giao dịch
KPF
Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
Công ty cổ phần Đầu tư tài chính Hoàng Minh tiền thân là Công ty cổ phần Tư vấn dự án quốc tế KPF. Khởi đầu từ một Công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực tư vấn từ tháng 6/2009, KPF lần lượt mở rộng sang các lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng và sản xuất (2010), đầu tư xây dựng và nông nghiệp (2012), đầu tư tài chính và bất động sản (2015). Ngày 02/3/2016, KPF chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán KPF.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 11.4.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC đã kiểm toán 2023.
Cập nhật:
10:59 T4, 11/09/2024
2.69
0.06 (2.28%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
2.63
-
Giá trần
2.81
-
Giá sàn
2.45
-
Giá mở cửa
2.66
-
Giá cao nhất
2.79
-
Giá thấp nhất
2.65
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
13,864,436
|
5,926,493
|
12,857,563
|
651,808
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
-11,400
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,016,094
|
5,074,370
|
-26,131,779
|
103,912
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,330,720
|
5,074,370
|
-26,131,779
|
83,129
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,330,720
|
5,074,370
|
-26,131,779
|
83,129
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
406,598,872
|
348,129,791
|
360,870,463
|
323,272,219
|
|
Tổng tài sản
|
890,217,565
|
831,703,816
|
805,883,176
|
806,718,823
|
|
Nợ ngắn hạn
|
80,009,945
|
16,421,825
|
12,481,261
|
13,950,874
|
|
Tổng nợ
|
80,009,945
|
16,421,825
|
12,481,261
|
13,950,874
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
810,207,620
|
815,281,990
|
793,401,915
|
792,767,949
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.