MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTV

 Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)

Công ty Cổ phần Logistics Vicem - HTV
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI HÀ TIÊN được thành lập theo quyết định số 24/2000/QĐ/TG ngày 21/01/2000 của Thủ Tướng Chính Phủ về việc chuyển Xí Nghiệp Vận Tải thuộc Công ty Xi Măng Hà Tiên 1 thành Công ty Cổ phần. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 410300047 ngày 24/02/2000 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
9.3
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    9.95
  • Giá sàn
    8.65
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    9.3
  • Giá thấp nhất
    9.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    14.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.50
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    670
  • KLCP đang niêm yết:
    13,104,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,104,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    121.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 99,414,951 73,197,833 83,581,613 71,636,071
Giá vốn hàng bán 91,045,974 71,221,756 77,170,637 66,979,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,368,977 1,976,077 6,410,976 4,656,616
Lợi nhuận tài chính 2,429,637 3,931,966 4,016,363 3,460,400
Lợi nhuận khác -141,183 191,895 253,881 3,413,172
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,396,876 -1,022,965 2,675,900 5,622,370
Lợi nhuận sau thuế 2,701,824 -1,022,965 2,345,313 4,497,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,657,139 -1,021,924 2,300,569 4,368,962
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 378,149,142 367,215,348 368,283,113 375,409,178
Tổng tài sản 433,678,045 419,293,946 416,912,029 420,589,313
Nợ ngắn hạn 99,475,278 86,133,745 98,640,987 97,820,375
Tổng nợ 99,475,278 86,133,745 98,640,987 97,820,375
Vốn chủ sở hữu 334,202,766 333,160,201 318,271,042 322,768,938
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.